RTX 5000 Ada Generation Mobile vs GeForce RTX 3050 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 3050 Mobile với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 32 | 238 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 38 |
Hiệu quả năng lượng | 19.06 | 21.79 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | DG2-512 | GA107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước) | 11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 2048 |
Tần số nhân | 930 MHz | 712 MHz |
Tần số Boost | 1680 MHz | 1057 MHz |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 67.65 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 4.329 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 40 |
TMUs | không có dữ liệu | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 20000 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.2 |
CUDA | - | 8.6 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 240−250
+158%
| 93
−158%
|
1440p | 130−140
+150%
| 52
−150%
|
4K | 85−90
+158%
| 33
−158%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 106
+0%
|
106
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 73
+0%
|
73
+0%
|
Forza Horizon 4 | 156
+0%
|
156
+0%
|
Forza Horizon 5 | 97
+0%
|
97
+0%
|
Metro Exodus | 110
+0%
|
110
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 56
+0%
|
56
+0%
|
Dota 2 | 142
+0%
|
142
+0%
|
Far Cry 5 | 130
+0%
|
130
+0%
|
Fortnite | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Forza Horizon 4 | 123
+0%
|
123
+0%
|
Forza Horizon 5 | 74
+0%
|
74
+0%
|
Grand Theft Auto V | 128
+0%
|
128
+0%
|
Metro Exodus | 74
+0%
|
74
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
World of Tanks | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 51
+0%
|
51
+0%
|
Dota 2 | 155
+0%
|
155
+0%
|
Far Cry 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 4 | 106
+0%
|
106
+0%
|
Forza Horizon 5 | 69
+0%
|
69
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 57
+0%
|
57
+0%
|
Grand Theft Auto V | 57
+0%
|
57
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
World of Tanks | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 28
+0%
|
28
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 4 | 78
+0%
|
78
+0%
|
Forza Horizon 5 | 47
+0%
|
47
+0%
|
Metro Exodus | 69
+0%
|
69
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 57
+0%
|
57
+0%
|
Grand Theft Auto V | 57
+0%
|
57
+0%
|
Metro Exodus | 23
+0%
|
23
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 57
+0%
|
57
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Dota 2 | 93
+0%
|
93
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Forza Horizon 4 | 45
+0%
|
45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Valorant | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Vậy RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 158% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 62.29 | 23.74 |
Mức độ mới | 12 Tháng 10 2022 | 11 Tháng 5 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 75 Watt |
RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.