Arc Graphics 140V vs GeForce GTX 870M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 140V
2024
16 GB LPDDR5x
13.46
+48.7%

Arc Graphics 140V vượt qua GTX 870M với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất392491
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.20
Kiến trúcXe² (2024)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81344
Tần số nhânkhông có dữ liệu941 MHz
Tần số Boost2050 MHz967 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,540 million
Quy trình công nghệ3 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu108.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.599 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu120.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 13.46
+48.7%
GTX 870M 9.05

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5171
+48.6%
GTX 870M 3479

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688
+49.4%
GTX 870M 7156

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 39055
+62.5%
GTX 870M 24035

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492
+102%
GTX 870M 4694

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140V 53014
+69.3%
GTX 870M 31322

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 870M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−12.2%
46
+12.2%
1440p21
+50%
14−16
−50%
4K27−30
+42.1%
19
−42.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 63
+200%
21−24
−200%
Counter-Strike 2 45
+181%
16−18
−181%
Cyberpunk 2077 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Atomic Heart 44
+110%
21−24
−110%
Battlefield 5 55−60
+48.6%
35−40
−48.6%
Counter-Strike 2 37
+131%
16−18
−131%
Cyberpunk 2077 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Far Cry 5 51
+82.1%
27−30
−82.1%
Fortnite 70−75
+43.1%
50−55
−43.1%
Forza Horizon 4 50−55
+43.2%
35−40
−43.2%
Forza Horizon 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Valorant 100−110
+28.2%
85−90
−28.2%
Atomic Heart 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Battlefield 5 55−60
+48.6%
35−40
−48.6%
Counter-Strike 2 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+34.8%
130−140
−34.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Far Cry 5 45
+60.7%
27−30
−60.7%
Fortnite 70−75
+43.1%
50−55
−43.1%
Forza Horizon 4 50−55
+43.2%
35−40
−43.2%
Forza Horizon 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Grand Theft Auto V 44
+22.2%
36
−22.2%
Metro Exodus 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+121%
28
−121%
Valorant 100−110
+28.2%
85−90
−28.2%
Battlefield 5 55−60
+48.6%
35−40
−48.6%
Counter-Strike 2 25
+56.3%
16−18
−56.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Far Cry 5 42
+50%
27−30
−50%
Forza Horizon 4 50−55
+43.2%
35−40
−43.2%
Forza Horizon 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+86.7%
15
−86.7%
Valorant 100−110
+28.2%
85−90
−28.2%
Fortnite 70−75
+43.1%
50−55
−43.1%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+46.2%
65−70
−46.2%
Grand Theft Auto V 18
+50%
12−14
−50%
Metro Exodus 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+134%
40−45
−134%
Valorant 130−140
+40.6%
95−100
−40.6%
Battlefield 5 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Far Cry 5 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 4 30−35
+55%
20−22
−55%
Forza Horizon 5 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Fortnite 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Metro Exodus 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 65−70
+54.5%
40−45
−54.5%
Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Arc Graphics 140V và GTX 870M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 870M nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.46 9.05
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 28 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.7%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 833.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 870M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
NVIDIA GeForce GTX 870M
GeForce GTX 870M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
12 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc GeForce GTX 870M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.