Radeon RX 6850M XT vs RX 7900 GRE

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6850M XT
2022
12 GB GDDR6, 165 Watt
43.63

RX 7900 GRE vượt qua RX 6850M XT với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7924
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.27
Hiệu quả năng lượng18.9018.58
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25605120
Tần số nhân2321 MHz1287 MHz
Tần số Boost2581 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture413.0718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs64160
TMUs160320
Ray Tracing Cores4080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu276 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6850M XT 43.63
RX 7900 GRE 67.60
+54.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6850M XT 17369
RX 7900 GRE 26915
+55%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6850M XT 42016
RX 7900 GRE 67134
+59.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6850M XT 33901
RX 7900 GRE 54610
+61.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6850M XT 172972
RX 7900 GRE 247366
+43%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD139
−50.4%
209
+50.4%
1440p87
−50.6%
131
+50.6%
4K67
−20.9%
81
+20.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.63
1440pkhông có dữ liệu4.19
4Kkhông có dữ liệu6.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−69.4%
160−170
+69.4%
Cyberpunk 2077 160
−30%
208
+30%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−5.4%
110−120
+5.4%
Counter-Strike 2 95−100
−69.4%
160−170
+69.4%
Cyberpunk 2077 68
−35.3%
92
+35.3%
Forza Horizon 4 297
−64%
487
+64%
Forza Horizon 5 110−120
−58.8%
180−190
+58.8%
Metro Exodus 100−110
−43.3%
149
+43.3%
Red Dead Redemption 2 85−90
−47.7%
120−130
+47.7%
Valorant 180−190
−91.8%
350−400
+91.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−5.4%
110−120
+5.4%
Counter-Strike 2 95−100
−69.4%
160−170
+69.4%
Cyberpunk 2077 53
−49.1%
79
+49.1%
Dota 2 122
−34.4%
164
+34.4%
Far Cry 5 44
−127%
100
+127%
Fortnite 180−190
−45.5%
270−280
+45.5%
Forza Horizon 4 259
−55.6%
403
+55.6%
Forza Horizon 5 110−120
−58.8%
180−190
+58.8%
Grand Theft Auto V 126
−30.2%
164
+30.2%
Metro Exodus 43
−221%
138
+221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−2.4%
210−220
+2.4%
Red Dead Redemption 2 85−90
−47.7%
120−130
+47.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
−5.5%
170−180
+5.5%
Valorant 180−190
−91.8%
350−400
+91.8%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−5.4%
110−120
+5.4%
Counter-Strike 2 95−100
−69.4%
160−170
+69.4%
Cyberpunk 2077 44
−68.2%
74
+68.2%
Dota 2 95
−47.4%
140−150
+47.4%
Far Cry 5 100−110
−25.7%
130−140
+25.7%
Forza Horizon 4 227
−55.5%
353
+55.5%
Forza Horizon 5 110−120
−58.8%
180−190
+58.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−2.4%
210−220
+2.4%
Valorant 180−190
−91.8%
350−400
+91.8%

1440p
High Preset

Dota 2 89
−46.1%
130
+46.1%
Grand Theft Auto V 89
−46.1%
130
+46.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
−91.5%
90−95
+91.5%
World of Tanks 280−290
−72.5%
450−500
+72.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−10.1%
85−90
+10.1%
Counter-Strike 2 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Cyberpunk 2077 28
−75%
49
+75%
Far Cry 5 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%
Forza Horizon 4 166
−51.8%
252
+51.8%
Forza Horizon 5 75−80
−74%
130−140
+74%
Metro Exodus 95−100
−34.7%
128
+34.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−88%
156
+88%
Valorant 150−160
−101%
300−350
+101%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−110%
40−45
+110%
Dota 2 99
−52.5%
151
+52.5%
Grand Theft Auto V 99
−52.5%
151
+52.5%
Metro Exodus 35−40
−82.1%
71
+82.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−39.3%
200−210
+39.3%
Red Dead Redemption 2 30−33
−103%
60−65
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
−52.5%
151
+52.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−68.5%
90−95
+68.5%
Counter-Strike 2 21−24
−110%
40−45
+110%
Cyberpunk 2077 13
−69.2%
22
+69.2%
Dota 2 78
−53.8%
120−130
+53.8%
Far Cry 5 70−75
−47.9%
100−110
+47.9%
Fortnite 65−70
−41.2%
95−100
+41.2%
Forza Horizon 4 92
−42.4%
131
+42.4%
Forza Horizon 5 40−45
−90.9%
80−85
+90.9%
Valorant 80−85
−113%
170−180
+113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy RX 6850M XT và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 221%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.63 67.60
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 27 Tháng 7 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 260 Watt

RX 6850M XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 54.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6850M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6850M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 GRE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7900 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 232 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 880 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6850M XT hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.