GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs Radeon RX 6850M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 6850M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
42.21

RX 6850M XT vượt qua GTX 1070 SLI (di động) với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9376
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.86
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLINavi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1443 MHz2321 MHz
Tần số Boost1645 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million17,200 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu165 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.21 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 SLI (di động) 42.21
RX 6850M XT 45.20
+7.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 SLI (di động) 42910
+2.1%
RX 6850M XT 42016

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI (di động) 32969
RX 6850M XT 33901
+2.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 SLI (di động) 152370
RX 6850M XT 172972
+13.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
−2.2%
139
+2.2%
1440p80−85
−8.8%
87
+8.8%
4K83
+23.9%
67
−23.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
−8.9%
95−100
+8.9%
Cyberpunk 2077 90−95
−75.8%
160
+75.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Counter-Strike 2 90−95
−8.9%
95−100
+8.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+33.8%
68
−33.8%
Forza Horizon 4 200−210
−42.1%
297
+42.1%
Forza Horizon 5 100−110
−6.5%
110−120
+6.5%
Metro Exodus 95−100
−5.1%
100−110
+5.1%
Red Dead Redemption 2 80−85
−6.2%
85−90
+6.2%
Valorant 170−180
−8.2%
180−190
+8.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Counter-Strike 2 90−95
−8.9%
95−100
+8.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+71.7%
53
−71.7%
Dota 2 120−130
+5.7%
122
−5.7%
Far Cry 5 100−105
+127%
44
−127%
Fortnite 180−190
−5%
180−190
+5%
Forza Horizon 4 200−210
−23.9%
259
+23.9%
Forza Horizon 5 100−110
−6.5%
110−120
+6.5%
Grand Theft Auto V 120−130
+1.6%
126
−1.6%
Metro Exodus 95−100
+130%
43
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
−90.9%
210−220
+90.9%
Red Dead Redemption 2 80−85
−6.2%
85−90
+6.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
−10.7%
160−170
+10.7%
Valorant 170−180
−8.2%
180−190
+8.2%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Counter-Strike 2 90−95
−8.9%
95−100
+8.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+107%
44
−107%
Dota 2 120−130
+35.8%
95
−35.8%
Far Cry 5 100−105
−4%
100−110
+4%
Forza Horizon 4 200−210
−8.6%
227
+8.6%
Forza Horizon 5 100−110
−6.5%
110−120
+6.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−200%
210−220
+200%
Valorant 170−180
−8.2%
180−190
+8.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 75−80
−12.7%
89
+12.7%
Grand Theft Auto V 75−80
−12.7%
89
+12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
−9.3%
45−50
+9.3%
World of Tanks 260−270
−7.1%
280−290
+7.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−3.9%
75−80
+3.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+57.1%
28
−57.1%
Far Cry 5 130−140
−6.6%
140−150
+6.6%
Forza Horizon 4 120−130
−33.9%
166
+33.9%
Forza Horizon 5 70−75
−8.5%
75−80
+8.5%
Metro Exodus 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−9.2%
80−85
+9.2%
Valorant 130−140
−10.2%
150−160
+10.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Dota 2 85−90
−16.5%
99
+16.5%
Grand Theft Auto V 85−90
−16.5%
99
+16.5%
Metro Exodus 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 141
−6.4%
150−160
+6.4%
Red Dead Redemption 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−16.5%
99
+16.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−8%
50−55
+8%
Counter-Strike 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
13
−46.2%
Dota 2 85−90
+9%
78
−9%
Far Cry 5 60−65
−10.9%
70−75
+10.9%
Fortnite 60−65
−9.7%
65−70
+9.7%
Forza Horizon 4 70−75
−29.6%
92
+29.6%
Forza Horizon 5 40−45
−10%
40−45
+10%
Valorant 70−75
−12.3%
80−85
+12.3%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và RX 6850M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 130%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) tốt hơn trong 11các bài kiểm tra (17%)
  • RX 6850M XT tốt hơn trong 50các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.21 45.20
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm

RX 6850M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.1%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 6850M XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 6850M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 232 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc Radeon RX 6850M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.