Radeon RX 6800 XT vs RX 6600S
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6800 XT vượt qua RX 6600S với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 34 | 179 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 50.49 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 14.84 | 27.71 |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 21 | Navi 23 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4608 | 1792 |
Tần số nhân | 1825 MHz | 1700 MHz |
Tần số Boost | 2250 MHz | 2000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 26,800 million | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 80 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 648.0 | 224.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 20.74 TFLOPS | 7.168 TFLOPS |
ROPs | 128 | 64 |
TMUs | 288 | 112 |
Ray Tracing Cores | 72 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 512.0 GB/s | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 2.1 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 197
+107%
| 95−100
−107%
|
1440p | 143
+104%
| 70−75
−104%
|
4K | 97
+116%
| 45−50
−116%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.29 | không có dữ liệu |
1440p | 4.54 | không có dữ liệu |
4K | 6.69 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 180−190
+115%
|
85−90
−115%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+73.6%
|
170−180
−73.6%
|
Cyberpunk 2077 | 140−150
+119%
|
65−70
−119%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 180−190
+115%
|
85−90
−115%
|
Battlefield 5 | 191
+70.5%
|
110−120
−70.5%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+73.6%
|
170−180
−73.6%
|
Cyberpunk 2077 | 140−150
+119%
|
65−70
−119%
|
Far Cry 5 | 143
+45.9%
|
95−100
−45.9%
|
Fortnite | 280−290
+103%
|
130−140
−103%
|
Forza Horizon 4 | 230−240
+98.3%
|
110−120
−98.3%
|
Forza Horizon 5 | 170−180
+85.3%
|
95−100
−85.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+47.5%
|
120−130
−47.5%
|
Valorant | 300−350
+73.8%
|
190−200
−73.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 180−190
+115%
|
85−90
−115%
|
Battlefield 5 | 183
+63.4%
|
110−120
−63.4%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+73.6%
|
170−180
−73.6%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+1.5%
|
270−280
−1.5%
|
Cyberpunk 2077 | 140−150
+119%
|
65−70
−119%
|
Dota 2 | 166
+23.9%
|
130−140
−23.9%
|
Far Cry 5 | 139
+41.8%
|
95−100
−41.8%
|
Fortnite | 280−290
+103%
|
130−140
−103%
|
Forza Horizon 4 | 230−240
+98.3%
|
110−120
−98.3%
|
Forza Horizon 5 | 170−180
+85.3%
|
95−100
−85.3%
|
Grand Theft Auto V | 150
+41.5%
|
100−110
−41.5%
|
Metro Exodus | 152
+120%
|
65−70
−120%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+47.5%
|
120−130
−47.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 294
+203%
|
95−100
−203%
|
Valorant | 300−350
+73.8%
|
190−200
−73.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 175
+56.3%
|
110−120
−56.3%
|
Cyberpunk 2077 | 140−150
+119%
|
65−70
−119%
|
Dota 2 | 145
+8.2%
|
130−140
−8.2%
|
Far Cry 5 | 130
+32.7%
|
95−100
−32.7%
|
Forza Horizon 4 | 230−240
+98.3%
|
110−120
−98.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+47.5%
|
120−130
−47.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 160
+64.9%
|
95−100
−64.9%
|
Valorant | 356
+86.4%
|
190−200
−86.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 280−290
+103%
|
130−140
−103%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 170−180
+149%
|
70−75
−149%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 400−450
+115%
|
200−210
−115%
|
Grand Theft Auto V | 120
+107%
|
55−60
−107%
|
Metro Exodus | 95
+126%
|
40−45
−126%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 350−400
+71.5%
|
220−230
−71.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 154
+90.1%
|
80−85
−90.1%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+159%
|
30−35
−159%
|
Far Cry 5 | 131
+84.5%
|
70−75
−84.5%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+144%
|
80−85
−144%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 130−140
+155%
|
50−55
−155%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+98.7%
|
75−80
−98.7%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 50−55
+125%
|
24−27
−125%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+142%
|
30−35
−142%
|
Grand Theft Auto V | 134
+123%
|
60−65
−123%
|
Metro Exodus | 56
+115%
|
24−27
−115%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 110
+139%
|
45−50
−139%
|
Valorant | 300−350
+79.6%
|
180−190
−79.6%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 103
+119%
|
45−50
−119%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+142%
|
30−35
−142%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+186%
|
14−16
−186%
|
Dota 2 | 122
+31.2%
|
90−95
−31.2%
|
Far Cry 5 | 95
+157%
|
35−40
−157%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+174%
|
50−55
−174%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+174%
|
35−40
−174%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+119%
|
35−40
−119%
|
Vậy RX 6800 XT và RX 6600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6800 XT nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p
- RX 6800 XT nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1440p
- RX 6800 XT nhanh hơn 116% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6800 XT nhanh hơn 203%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6800 XT tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 55.89 | 27.83 |
Mức độ mới | 28 Tháng 10 2020 | 4 Tháng 1 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 80 Watt |
RX 6800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600S: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6600S dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.