Radeon RX 6800 XT vs GeForce RTX 3050 4GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
62.56
+165%

RX 6800 XT vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với mức trọn vẹn là 165% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34243
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.7527.85
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GN20-P0
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082048
Tần số nhân1825 MHz1238 MHz
Tần số Boost2250 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture648.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.74 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs128không có dữ liệu
TMUs288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores72không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 XT 62.56
+165%
RTX 3050 4GB Mobile 23.63

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800 XT 52046
+231%
RTX 3050 4GB Mobile 15712

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800 XT 96516
+123%
RTX 3050 4GB Mobile 43216

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800 XT 49735
+316%
RTX 3050 4GB Mobile 11949

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800 XT 193053
+196%
RTX 3050 4GB Mobile 65252

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800 XT 504438
+5%
RTX 3050 4GB Mobile 480364

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD195
+215%
62
−215%
1440p138
+221%
43
−221%
4K92
+254%
26
−254%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33không có dữ liệu
1440p4.70không có dữ liệu
4K7.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+77.6%
170
−77.6%
Cyberpunk 2077 140−150
+126%
66
−126%
Hogwarts Legacy 140−150
+169%
54
−169%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 191
+105%
93
−105%
Counter-Strike 2 300−350
+142%
125
−142%
Cyberpunk 2077 140−150
+187%
52
−187%
Far Cry 5 143
+110%
68
−110%
Fortnite 280−290
+145%
110−120
−145%
Forza Horizon 4 230−240
+154%
90−95
−154%
Forza Horizon 5 170−180
+102%
87
−102%
Hogwarts Legacy 140−150
+254%
41
−254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+97.8%
85−90
−97.8%
Valorant 300−350
+107%
160−170
−107%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 183
+106%
89
−106%
Counter-Strike 2 300−350
+739%
36
−739%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+10.3%
250−260
−10.3%
Cyberpunk 2077 140−150
+263%
41
−263%
Dota 2 166
+40.7%
118
−40.7%
Far Cry 5 139
+117%
64
−117%
Fortnite 280−290
+145%
110−120
−145%
Forza Horizon 4 230−240
+154%
90−95
−154%
Forza Horizon 5 170−180
+129%
77
−129%
Grand Theft Auto V 150
+74.4%
86
−74.4%
Hogwarts Legacy 140−150
+368%
31
−368%
Metro Exodus 152
+210%
49
−210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+97.8%
85−90
−97.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+263%
81
−263%
Valorant 300−350
+107%
160−170
−107%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 175
+111%
83
−111%
Cyberpunk 2077 140−150
+338%
34
−338%
Dota 2 145
+29.5%
112
−29.5%
Far Cry 5 130
+113%
61
−113%
Forza Horizon 4 230−240
+154%
90−95
−154%
Hogwarts Legacy 140−150
+663%
19
−663%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+97.8%
85−90
−97.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 160
+248%
46
−248%
Valorant 356
+121%
160−170
−121%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+145%
110−120
−145%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+258%
50−55
−258%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+176%
160−170
−176%
Grand Theft Auto V 120
+150%
48
−150%
Metro Exodus 95
+228%
29
−228%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 350−400
+95%
200−210
−95%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 154
+133%
66
−133%
Cyberpunk 2077 80−85
+361%
18
−361%
Far Cry 5 131
+167%
49
−167%
Forza Horizon 4 190−200
+236%
55−60
−236%
Hogwarts Legacy 75−80
+216%
24−27
−216%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+281%
35−40
−281%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+175%
55−60
−175%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+248%
21−24
−248%
Grand Theft Auto V 134
+205%
44
−205%
Hogwarts Legacy 40−45
+187%
14−16
−187%
Metro Exodus 56
+229%
17
−229%
The Witcher 3: Wild Hunt 110
+279%
29
−279%
Valorant 300−350
+143%
130−140
−143%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+194%
35
−194%
Counter-Strike 2 80−85
+248%
21−24
−248%
Cyberpunk 2077 40−45
+567%
6
−567%
Dota 2 122
+96.8%
62
−96.8%
Far Cry 5 95
+400%
19
−400%
Forza Horizon 4 140−150
+261%
40−45
−261%
Hogwarts Legacy 40−45
+187%
14−16
−187%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+300%
24−27
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+216%
24−27
−216%

Vậy RX 6800 XT và RTX 3050 4GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT nhanh hơn 215% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 221% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 254% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6800 XT nhanh hơn 739%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT đã vượt qua RTX 3050 4GB Mobile trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 62.56 23.63
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 60 Watt

RX 6800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 164.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4GB Mobile: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 4GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3808 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1511 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 XT hoặc GeForce RTX 3050 4GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.