Radeon RX 6750 XT vs PRO W7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6750 XT
2022
12 GB GDDR6,250 Watt
54.09

PRO W7700 vượt qua RX 6750 XT với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4837
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất51.9171.61
Hiệu quả năng lượng14.8921.45
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 32
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 38% so với RX 6750 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603072
Tần số nhân2150 MHz1900 MHz
Tần số Boost2600 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million28,100 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture416.0499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.31 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160192
Ray Tracing Cores4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s576.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 2.1
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6750 XT 54.09
PRO W7700 59.19
+9.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6750 XT 20786
PRO W7700 22747
+9.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD165
−9.1%
180−190
+9.1%
1440p87
−9.2%
95−100
+9.2%
4K51
−7.8%
55−60
+7.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33
+66.8%
5.55
−66.8%
1440p6.31
+66.6%
10.52
−66.6%
4K10.76
+68.7%
18.16
−68.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 69% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 166
−8.4%
180−190
+8.4%
Cyberpunk 2077 165
−9.1%
180−190
+9.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Counter-Strike 2 130
−7.7%
140−150
+7.7%
Cyberpunk 2077 64
−9.4%
70−75
+9.4%
Forza Horizon 4 368
−8.7%
400−450
+8.7%
Forza Horizon 5 142
−5.6%
150−160
+5.6%
Metro Exodus 150
−6.7%
160−170
+6.7%
Red Dead Redemption 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 230−240
−7.8%
250−260
+7.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Counter-Strike 2 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Cyberpunk 2077 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Dota 2 159
−6.9%
170−180
+6.9%
Far Cry 5 49
−2%
50−55
+2%
Fortnite 210−220
−6.5%
230−240
+6.5%
Forza Horizon 4 304
+1.3%
300−310
−1.3%
Forza Horizon 5 130−140
−2.9%
140−150
+2.9%
Grand Theft Auto V 162
−4.9%
170−180
+4.9%
Metro Exodus 120
−8.3%
130−140
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−7%
230−240
+7%
Red Dead Redemption 2 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Valorant 230−240
−7.8%
250−260
+7.8%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Counter-Strike 2 96
−4.2%
100−105
+4.2%
Cyberpunk 2077 49
−2%
50−55
+2%
Dota 2 131
−6.9%
140−150
+6.9%
Far Cry 5 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Forza Horizon 4 260
−7.7%
280−290
+7.7%
Forza Horizon 5 129
−8.5%
140−150
+8.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−7%
230−240
+7%
Valorant 230−240
−7.8%
250−260
+7.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 106
−3.8%
110−120
+3.8%
Grand Theft Auto V 106
−3.8%
110−120
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Red Dead Redemption 2 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
World of Tanks 300−350
−0.3%
350−400
+0.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−5.9%
90−95
+5.9%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 160−170
−6.3%
170−180
+6.3%
Forza Horizon 4 186
−7.5%
200−210
+7.5%
Forza Horizon 5 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%
Metro Exodus 126
−3.2%
130−140
+3.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−1.9%
110−120
+1.9%
Valorant 190−200
−5.5%
210−220
+5.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 104
−5.8%
110−120
+5.8%
Grand Theft Auto V 104
−5.8%
110−120
+5.8%
Metro Exodus 47
−6.4%
50−55
+6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−6.4%
200−210
+6.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
−5.8%
110−120
+5.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Counter-Strike 2 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Dota 2 101
−8.9%
110−120
+8.9%
Far Cry 5 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Fortnite 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
Forza Horizon 4 99
−1%
100−105
+1%
Forza Horizon 5 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
Valorant 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%

Vậy RX 6750 XT và PRO W7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7700 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7700 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7700 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.09 59.19
Mức độ mới 3 Tháng 3 2022 13 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 190 Watt

PRO W7700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6750 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6750 XT và Radeon PRO W7700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2677 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6750 XT hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.