Radeon RX 6650M XT vs GeForce RTX 4080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6650M XT
2022
8 GB GDDR6, 120 Watt
38.18

RTX 4080 vượt qua RX 6650M XT với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất885
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu29.10
Hiệu quả năng lượng25.3519.24
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20489728
Tần số nhân2068 MHz2205 MHz
Tần số Boost2416 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million45,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture309.2761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.896 TFLOPS48.74 TFLOPS
ROPs64112
TMUs128304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Cores3276

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650M XT 38.18
RTX 4080 77.28
+102%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M XT 17070
RTX 4080 34555
+102%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−110%
231
+110%
1440p75−80
−115%
161
+115%
4K50−55
−110%
105
+110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.19
1440pkhông có dữ liệu7.45
4Kkhông có dữ liệu11.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−92.8%
240−250
+92.8%
Counter-Strike 2 230−240
−44.3%
300−350
+44.3%
Cyberpunk 2077 95−100
−138%
231
+138%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−81.6%
227
+81.6%
Battlefield 5 130−140
−43.8%
190−200
+43.8%
Counter-Strike 2 230−240
−39.1%
320
+39.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−138%
231
+138%
Far Cry 5 120−130
−75.6%
223
+75.6%
Fortnite 170−180
−71.6%
300−350
+71.6%
Forza Horizon 4 150−160
−118%
300−350
+118%
Forza Horizon 5 120−130
−96.1%
249
+96.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11.3%
170−180
+11.3%
Valorant 230−240
−134%
550−600
+134%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−64%
205
+64%
Battlefield 5 130−140
−43.8%
190−200
+43.8%
Counter-Strike 2 230−240
−37.8%
317
+37.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
−116%
210
+116%
Dota 2 140−150
−70.5%
249
+70.5%
Far Cry 5 120−130
−71.7%
218
+71.7%
Fortnite 170−180
−71.6%
300−350
+71.6%
Forza Horizon 4 150−160
−118%
300−350
+118%
Forza Horizon 5 120−130
−88.2%
239
+88.2%
Grand Theft Auto V 130−140
−33.8%
178
+33.8%
Metro Exodus 95−100
−115%
213
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11.3%
170−180
+11.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−268%
545
+268%
Valorant 230−240
−134%
550−600
+134%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−43.8%
190−200
+43.8%
Cyberpunk 2077 95−100
−95.9%
190
+95.9%
Dota 2 140−150
−59.6%
233
+59.6%
Far Cry 5 120−130
−60.6%
204
+60.6%
Forza Horizon 4 150−160
−118%
300−350
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11.3%
170−180
+11.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−74.3%
258
+74.3%
Valorant 230−240
−145%
575
+145%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−71.6%
300−350
+71.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−140%
259
+140%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−82.3%
500−550
+82.3%
Grand Theft Auto V 80−85
−92.9%
162
+92.9%
Metro Exodus 60−65
−152%
154
+152%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−83%
450−500
+83%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−88.5%
190−200
+88.5%
Cyberpunk 2077 45−50
−163%
129
+163%
Far Cry 5 95−100
−103%
201
+103%
Forza Horizon 4 110−120
−157%
300−350
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−142%
191
+142%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−37.3%
150−160
+37.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−173%
90−95
+173%
Counter-Strike 2 45−50
−118%
107
+118%
Grand Theft Auto V 90−95
−103%
185
+103%
Metro Exodus 35−40
−174%
104
+174%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−183%
187
+183%
Valorant 240−250
−33.3%
300−350
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−106%
130−140
+106%
Counter-Strike 2 45−50
−159%
120−130
+159%
Cyberpunk 2077 21−24
−186%
63
+186%
Dota 2 110−120
−97.4%
227
+97.4%
Far Cry 5 55−60
−155%
140
+155%
Forza Horizon 4 80−85
−276%
300−350
+276%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−65.5%
95−100
+65.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−43.6%
75−80
+43.6%

Vậy RX 6650M XT và RTX 4080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 nhanh hơn 276%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.18 77.28
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 320 Watt

RX 6650M XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 102.4%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6650M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6650M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4820 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650M XT hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.