Radeon RX 6600M vs RX 7700S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6600M
2021
8 GB GDDR6, 100 Watt
31.13

RX 7700S vượt qua RX 6600M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất140114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.7927.40
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922048
Tần số nhân2068 MHz1500 MHz
Tần số Boost2416 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture270.6320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.659 TFLOPS20.48 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112128
Ray Tracing Cores2832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600M 31.13
RX 7700S 34.41
+10.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600M 13921
RX 7700S 15387
+10.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6600M 31868
RX 7700S 37918
+19%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6600M 23525
RX 7700S 24246
+3.1%

3DMark Time Spy Graphics

RX 6600M 7840
RX 7700S 10206
+30.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600M và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
−16%
116
+16%
1440p55
−5.5%
58
+5.5%
4K30
−26.7%
38
+26.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 164
+47.7%
110−120
−47.7%
Counter-Strike 2 190−200
−8.8%
210−220
+8.8%
Cyberpunk 2077 107
+24.4%
85−90
−24.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 114
+2.7%
110−120
−2.7%
Battlefield 5 120−130
−5.8%
120−130
+5.8%
Counter-Strike 2 190−200
−8.8%
210−220
+8.8%
Cyberpunk 2077 83
−3.6%
85−90
+3.6%
Far Cry 5 116
−12.1%
130
+12.1%
Fortnite 150−160
−8%
160−170
+8%
Forza Horizon 4 202
+41.3%
140−150
−41.3%
Forza Horizon 5 121
+5.2%
110−120
−5.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−9.7%
140−150
+9.7%
Valorant 200−210
−6.8%
210−220
+6.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 67
−65.7%
110−120
+65.7%
Battlefield 5 120−130
−5.8%
120−130
+5.8%
Counter-Strike 2 190−200
−8.8%
210−220
+8.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 69
−24.6%
85−90
+24.6%
Dota 2 114
−25.4%
140−150
+25.4%
Far Cry 5 108
−13.9%
123
+13.9%
Fortnite 150−160
−8%
160−170
+8%
Forza Horizon 4 199
+39.2%
140−150
−39.2%
Forza Horizon 5 114
−0.9%
110−120
+0.9%
Grand Theft Auto V 116
−14.7%
133
+14.7%
Metro Exodus 80
−10%
85−90
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−9.7%
140−150
+9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−3.5%
147
+3.5%
Valorant 200−210
−6.8%
210−220
+6.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−5.8%
120−130
+5.8%
Cyberpunk 2077 61
−41%
85−90
+41%
Dota 2 104
−37.5%
140−150
+37.5%
Far Cry 5 101
−15.8%
117
+15.8%
Forza Horizon 4 168
+17.5%
140−150
−17.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−9.7%
140−150
+9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+1.2%
84
−1.2%
Valorant 144
−52.1%
210−220
+52.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−8%
160−170
+8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−13.3%
90−95
+13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−9.9%
250−260
+9.9%
Grand Theft Auto V 61
−9.8%
67
+9.8%
Metro Exodus 47
−14.9%
50−55
+14.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
−4.6%
250−260
+4.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−8%
95−100
+8%
Cyberpunk 2077 39
−7.7%
40−45
+7.7%
Far Cry 5 90
+11.1%
81
−11.1%
Forza Horizon 4 128
+21.9%
100−110
−21.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−11.3%
65−70
+11.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
−12.8%
95−100
+12.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Counter-Strike 2 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Grand Theft Auto V 58
−17.2%
68
+17.2%
Metro Exodus 28
−17.9%
30−35
+17.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+2.3%
43
−2.3%
Valorant 200−210
−10.3%
220−230
+10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−11.3%
55−60
+11.3%
Counter-Strike 2 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Cyberpunk 2077 19
+0%
18−20
+0%
Dota 2 80
−33.8%
100−110
+33.8%
Far Cry 5 44
+12.8%
39
−12.8%
Forza Horizon 4 74
+7.2%
65−70
−7.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−16.7%
45−50
+16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%

Vậy RX 6600M và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700S nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700S nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6600M nhanh hơn 48%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7700S nhanh hơn 66%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600M tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (21%)
  • RX 7700S tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.13 34.41
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm

RX 7700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1033 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600M hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.