Radeon RX 6500 vs RX 7700S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500
16.83

RX 7700S vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.15
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,300 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu20.48 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 16.83
RX 7700S 34.23
+103%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7520
RX 7700S 15297
+103%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−111%
116
+111%
1440p27−30
−115%
58
+115%
4K18−20
−111%
38
+111%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−66.2%
120−130
+66.2%
Far Cry 5 60−65
−110%
130
+110%
Fortnite 95−100
−64.3%
160−170
+64.3%
Forza Horizon 4 75−80
−90.7%
140−150
+90.7%
Forza Horizon 5 55−60
−98.3%
110−120
+98.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−112%
140−150
+112%
Valorant 130−140
−56.8%
210−220
+56.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−66.2%
120−130
+66.2%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−23.1%
270−280
+23.1%
Dota 2 100−110
−34%
140−150
+34%
Far Cry 5 60−65
−98.4%
123
+98.4%
Fortnite 95−100
−64.3%
160−170
+64.3%
Forza Horizon 4 75−80
−90.7%
140−150
+90.7%
Forza Horizon 5 55−60
−98.3%
110−120
+98.3%
Grand Theft Auto V 65−70
−92.8%
133
+92.8%
Metro Exodus 35−40
−123%
85−90
+123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−112%
140−150
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−183%
147
+183%
Valorant 130−140
−56.8%
210−220
+56.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−66.2%
120−130
+66.2%
Dota 2 100−110
−34%
140−150
+34%
Far Cry 5 60−65
−88.7%
117
+88.7%
Forza Horizon 4 75−80
−90.7%
140−150
+90.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−112%
140−150
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−61.5%
84
+61.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−64.3%
160−170
+64.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−91%
250−260
+91%
Grand Theft Auto V 30−35
−116%
67
+116%
Metro Exodus 24−27
−125%
50−55
+125%
Valorant 170−180
−43.4%
250−260
+43.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−82.7%
95−100
+82.7%
Far Cry 5 40−45
−97.6%
81
+97.6%
Forza Horizon 4 45−50
−126%
100−110
+126%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−129%
95−100
+129%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−106%
68
+106%
Metro Exodus 14−16
−120%
30−35
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−65.4%
43
+65.4%
Valorant 100−110
−117%
220−230
+117%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−115%
55−60
+115%
Dota 2 60−65
−69.8%
100−110
+69.8%
Far Cry 5 20−22
−95%
39
+95%
Forza Horizon 4 30−35
−116%
65−70
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−167%
45−50
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−147%
45−50
+147%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RX 6500 và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700S nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700S nhanh hơn 111% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7700S nhanh hơn 183%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.83 34.23

RX 7700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.