Radeon RX 6600 vs T1000 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 và T1000 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600
2021
8 GB GDDR6, 132 Watt
37.77
+97.5%

RX 6600 vượt qua T1000 8 GB với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất119287
Vị trí theo mức độ phổ biến14không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.26không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.5427.44
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792896
Tần số nhân1626 MHz1065 MHz
Tần số Boost2491 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture279.078.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.928 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11256
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài190 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 và T1000 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 37.77
+97.5%
T1000 8 GB 19.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 15124
+97.6%
T1000 8 GB 7655

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 và T1000 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD111
+102%
55−60
−102%
1440p56
+107%
27−30
−107%
4K31
+121%
14−16
−121%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96không có dữ liệu
1440p5.88không có dữ liệu
4K10.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 111
+102%
55−60
−102%
Cyberpunk 2077 107
+114%
50−55
−114%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+108%
50−55
−108%
Counter-Strike 2 84
+110%
40−45
−110%
Cyberpunk 2077 81
+103%
40−45
−103%
Forza Horizon 4 225
+105%
110−120
−105%
Forza Horizon 5 123
+105%
60−65
−105%
Metro Exodus 140
+100%
70−75
−100%
Red Dead Redemption 2 75−80
+120%
35−40
−120%
Valorant 150−160
+109%
75−80
−109%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+108%
50−55
−108%
Counter-Strike 2 68
+127%
30−33
−127%
Cyberpunk 2077 69
+130%
30−33
−130%
Dota 2 141
+101%
70−75
−101%
Far Cry 5 62
+107%
30−33
−107%
Fortnite 170−180
+102%
85−90
−102%
Forza Horizon 4 182
+102%
90−95
−102%
Forza Horizon 5 98
+118%
45−50
−118%
Grand Theft Auto V 137
+111%
65−70
−111%
Metro Exodus 98
+118%
45−50
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+101%
100−105
−101%
Red Dead Redemption 2 75−80
+120%
35−40
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+100%
70−75
−100%
Valorant 150−160
+109%
75−80
−109%
World of Tanks 270−280
+99.3%
140−150
−99.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+108%
50−55
−108%
Counter-Strike 2 59
+119%
27−30
−119%
Cyberpunk 2077 56
+107%
27−30
−107%
Dota 2 107
+114%
50−55
−114%
Far Cry 5 95−100
+118%
45−50
−118%
Forza Horizon 4 157
+109%
75−80
−109%
Forza Horizon 5 85
+113%
40−45
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+101%
100−105
−101%
Valorant 150−160
+109%
75−80
−109%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Dota 2 64
+113%
30−33
−113%
Grand Theft Auto V 64
+113%
30−33
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Red Dead Redemption 2 35−40
+117%
18−20
−117%
World of Tanks 250−260
+108%
120−130
−108%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+109%
35−40
−109%
Cyberpunk 2077 32
+100%
16−18
−100%
Far Cry 5 120−130
+112%
60−65
−112%
Forza Horizon 4 101
+102%
50−55
−102%
Forza Horizon 5 60
+100%
30−33
−100%
Metro Exodus 97
+116%
45−50
−116%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+130%
30−33
−130%
Valorant 120−130
+107%
60−65
−107%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Dota 2 60
+100%
30−33
−100%
Grand Theft Auto V 60
+100%
30−33
−100%
Metro Exodus 29
+107%
14−16
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+112%
60−65
−112%
Red Dead Redemption 2 24−27
+117%
12−14
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+100%
30−33
−100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+119%
21−24
−119%
Counter-Strike 2 7
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 12
+100%
6−7
−100%
Dota 2 85
+113%
40−45
−113%
Far Cry 5 55−60
+115%
27−30
−115%
Fortnite 55−60
+107%
27−30
−107%
Forza Horizon 4 53
+121%
24−27
−121%
Forza Horizon 5 29
+107%
14−16
−107%
Valorant 65−70
+117%
30−33
−117%

Vậy RX 6600 và T1000 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 121% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.77 19.12
Mức độ mới 13 Tháng 10 2021 6 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 50 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.5%, mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 8 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn T1000 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T1000 8 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10406 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 34 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.