Quadro RTX 8000 vs Radeon RX 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 8000
2018
48 GB GDDR6,260 Watt
50.23
+27.6%

RTX 8000 vượt qua RX 6600 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất62117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.0266.82
Hiệu quả năng lượng13.3020.53
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3208% so với RTX 8000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46081792
Tần số nhân1395 MHz1626 MHz
Tần số Boost1770 MHz2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million11,060 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs9664
TMUs288112
Tensor Cores576không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 8000 50.23
+27.6%
RX 6600 39.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 8000 19305
+27.6%
RX 6600 15132

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+26.1%
111
−26.1%
1440p70−75
+25%
56
−25%
4K35−40
+12.9%
31
−12.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p71.42
−2310%
2.96
+2310%
1440p142.84
−2331%
5.88
+2331%
4K285.69
−2592%
10.61
+2592%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 2310% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 2331% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 2592% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 111
+0%
111
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 225
+0%
225
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 140
+0%
140
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 68
+0%
68
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 5 98
+0%
98
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 157
+0%
157
+0%
Forza Horizon 5 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Dota 2 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 29
+0%
29
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RTX 8000 và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 8000 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 8000 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 8000 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.23 39.37
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 13 Tháng 10 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 132 Watt

RTX 8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 8000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6600 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 8000 và Radeon RX 6600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10243 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 8000 hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.