Radeon RX 6500M vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500M và Arc B570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500M
2022
4 GB GDDR6, 50 Watt
19.79

Arc B570 vượt qua RX 6500M với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500M và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất293150
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.83
Hiệu quả năng lượng27.1216.08
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500M và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500M và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242304
Tần số nhân2000 MHz2500 MHz
Tần số Boost2400 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million19,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture153.6360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.915 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Cores1618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500M và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500M và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500M và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500M và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500M và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500M 19.79
Arc B570 35.19
+77.8%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500M 7608
Arc B570 13525
+77.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500M và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
−71.9%
110−120
+71.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Counter-Strike 2 45
−77.8%
80−85
+77.8%
Cyberpunk 2077 66
−66.7%
110−120
+66.7%
Atomic Heart 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Battlefield 5 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Counter-Strike 2 39
−66.7%
65−70
+66.7%
Cyberpunk 2077 67
−64.2%
110−120
+64.2%
Far Cry 5 75
−73.3%
130−140
+73.3%
Fortnite 95−100
−71.7%
170−180
+71.7%
Forza Horizon 4 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
Forza Horizon 5 68
−76.5%
120−130
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
Valorant 140−150
−71.4%
240−250
+71.4%
Atomic Heart 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
Battlefield 5 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Counter-Strike 2 28
−60.7%
45−50
+60.7%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−76.2%
400−450
+76.2%
Cyberpunk 2077 32
−71.9%
55−60
+71.9%
Dota 2 102
−76.5%
180−190
+76.5%
Far Cry 5 71
−69%
120−130
+69%
Fortnite 95−100
−71.7%
170−180
+71.7%
Forza Horizon 4 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
Forza Horizon 5 50−55
−73.1%
90−95
+73.1%
Grand Theft Auto V 69
−73.9%
120−130
+73.9%
Metro Exodus 50
−70%
85−90
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−75.4%
100−105
+75.4%
Valorant 140−150
−71.4%
240−250
+71.4%
Battlefield 5 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Counter-Strike 2 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Cyberpunk 2077 29
−72.4%
50−55
+72.4%
Dota 2 95
−68.4%
160−170
+68.4%
Far Cry 5 66
−66.7%
110−120
+66.7%
Forza Horizon 4 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
Forza Horizon 5 43
−74.4%
75−80
+74.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−66.7%
65−70
+66.7%
Valorant 140−150
−71.4%
240−250
+71.4%
Fortnite 95−100
−71.7%
170−180
+71.7%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−71.6%
230−240
+71.6%
Grand Theft Auto V 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Metro Exodus 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−75.4%
300−310
+75.4%
Valorant 170−180
−69.5%
300−310
+69.5%
Battlefield 5 50−55
−69.8%
90−95
+69.8%
Counter-Strike 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Far Cry 5 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Forza Horizon 4 45−50
−73.9%
80−85
+73.9%
Forza Horizon 5 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Fortnite 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Atomic Heart 14−16
−60%
24−27
+60%
Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Metro Exodus 14−16
−60%
24−27
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Valorant 100−110
−71.4%
180−190
+71.4%
Battlefield 5 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Far Cry 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Forza Horizon 4 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Forza Horizon 5 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Fortnite 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%

Vậy RX 6500M và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B570 nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.79 35.19
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 150 Watt

RX 6500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: hiệu năng cao hơn 77.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B570 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
530 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500M hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.