GeForce GTX 1070 vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và Arc B570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.21
+0.5%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất151152
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.3781.39
Hiệu quả năng lượng16.0415.96
Kiến trúcPascal (2016−2021)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 300% so với GTX 1070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202304
Tần số nhân1506 MHz2500 MHz
Tần số Boost1683 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million19,600 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.0360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs6480
TMUs120144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm272 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s2375 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Arc B570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.4
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 30.21
+0.5%
Arc B570 30.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13507
+0.4%
Arc B570 13447

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
+6.4%
110−120
−6.4%
1440p69
+6.2%
65−70
−6.2%
4K49
+8.9%
45−50
−8.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24
−62.7%
1.99
+62.7%
1440p5.49
−63%
3.37
+63%
4K7.73
−58.9%
4.87
+58.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 59% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+5.6%
90−95
−5.6%
Counter-Strike 2 180−190
+4.4%
180−190
−4.4%
Cyberpunk 2077 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+5.6%
90−95
−5.6%
Battlefield 5 141
+0.7%
140−150
−0.7%
Counter-Strike 2 180−190
+4.4%
180−190
−4.4%
Cyberpunk 2077 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Far Cry 5 106
+6%
100−105
−6%
Fortnite 256
+2.4%
250−260
−2.4%
Forza Horizon 4 129
+7.5%
120−130
−7.5%
Forza Horizon 5 100−110
+3%
100−105
−3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Valorant 200−210
+0.5%
200−210
−0.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+5.6%
90−95
−5.6%
Battlefield 5 119
+8.2%
110−120
−8.2%
Counter-Strike 2 180−190
+4.4%
180−190
−4.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2.2%
270−280
−2.2%
Cyberpunk 2077 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Dota 2 130−140
+6.2%
130−140
−6.2%
Far Cry 5 100
+5.3%
95−100
−5.3%
Fortnite 175
+2.9%
170−180
−2.9%
Forza Horizon 4 121
+0.8%
120−130
−0.8%
Forza Horizon 5 100−110
+3%
100−105
−3%
Grand Theft Auto V 111
+0.9%
110−120
−0.9%
Metro Exodus 62
+3.3%
60−65
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
+1.7%
120−130
−1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Valorant 200−210
+0.5%
200−210
−0.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 107
+7%
100−105
−7%
Cyberpunk 2077 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Dota 2 130−140
+6.2%
130−140
−6.2%
Far Cry 5 90
+5.9%
85−90
−5.9%
Forza Horizon 4 94
+4.4%
90−95
−4.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+1.3%
80−85
−1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+5%
60−65
−5%
Valorant 200−210
+0.5%
200−210
−0.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 127
+5.8%
120−130
−5.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+2.3%
220−230
−2.3%
Grand Theft Auto V 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Metro Exodus 38
+8.6%
35−40
−8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 230−240
+3%
230−240
−3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 84
+5%
80−85
−5%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Far Cry 5 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 4 79
+5.3%
75−80
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 79
+5.3%
75−80
−5.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Grand Theft Auto V 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Metro Exodus 23
+9.5%
21−24
−9.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+7.5%
40−45
−7.5%
Valorant 190−200
+4.2%
190−200
−4.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+12.5%
40−45
−12.5%
Counter-Strike 2 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Far Cry 5 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 4 52
+4%
50−55
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+16.7%
30−33
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+11.4%
35−40
−11.4%

Vậy GTX 1070 và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.21 30.07
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 và Arc B570 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8998 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.