Radeon RX 6500 XT vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6, 107 Watt
21.37

RTX 2000 Ada Generation vượt qua RX 6500 XT với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23280
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.8997.86
Hiệu quả năng lượng15.9044.31
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 78% so với RX 6500 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242816
Tần số nhân2610 MHz1620 MHz
Tần số Boost2815 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture180.2187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6488
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Cores1622

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2248 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 XT 21.37
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+82.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9556
RTX 2000 Ada Generation 17419
+82.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−74.6%
110−120
+74.6%
1440p31
−77.4%
55−60
+77.4%
4K17
−76.5%
30−35
+76.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16
+86.8%
5.90
−86.8%
1440p6.42
+83.8%
11.80
−83.8%
4K11.71
+84.8%
21.63
−84.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 87% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 84% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 85% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 111
−80.2%
200−210
+80.2%
Counter-Strike 2 281
−77.9%
500−550
+77.9%
Cyberpunk 2077 72
−80.6%
130−140
+80.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 84
−78.6%
150−160
+78.6%
Battlefield 5 90−95
−72%
160−170
+72%
Counter-Strike 2 194
−80.4%
350−400
+80.4%
Cyberpunk 2077 54
−75.9%
95−100
+75.9%
Far Cry 5 102
−76.5%
180−190
+76.5%
Fortnite 110−120
−81%
210−220
+81%
Forza Horizon 4 90−95
−72%
160−170
+72%
Forza Horizon 5 107
−77.6%
190−200
+77.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
Valorant 160−170
−79%
290−300
+79%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 48
−77.1%
85−90
+77.1%
Battlefield 5 90−95
−72%
160−170
+72%
Counter-Strike 2 82
−70.7%
140−150
+70.7%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−77.9%
450−500
+77.9%
Cyberpunk 2077 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Dota 2 145
−79.3%
260−270
+79.3%
Far Cry 5 92
−73.9%
160−170
+73.9%
Fortnite 110−120
−81%
210−220
+81%
Forza Horizon 4 90−95
−72%
160−170
+72%
Forza Horizon 5 81
−72.8%
140−150
+72.8%
Grand Theft Auto V 86
−74.4%
150−160
+74.4%
Metro Exodus 52
−73.1%
90−95
+73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−73.9%
160−170
+73.9%
Valorant 160−170
−79%
290−300
+79%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−72%
160−170
+72%
Cyberpunk 2077 30
−66.7%
50−55
+66.7%
Dota 2 110
−81.8%
200−210
+81.8%
Far Cry 5 86
−74.4%
150−160
+74.4%
Forza Horizon 4 90−95
−72%
160−170
+72%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−75.9%
95−100
+75.9%
Valorant 160−170
−79%
290−300
+79%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−81%
210−220
+81%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35
−71.4%
60−65
+71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−81.8%
300−310
+81.8%
Grand Theft Auto V 37
−75.7%
65−70
+75.7%
Metro Exodus 18
−66.7%
30−33
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−72.4%
300−310
+72.4%
Valorant 200−210
−74.1%
350−400
+74.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−69.2%
110−120
+69.2%
Cyberpunk 2077 17
−76.5%
30−33
+76.5%
Far Cry 5 57
−75.4%
100−105
+75.4%
Forza Horizon 4 60−65
−66.7%
100−105
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−81.8%
100−105
+81.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Counter-Strike 2 7
−71.4%
12−14
+71.4%
Grand Theft Auto V 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Metro Exodus 11
−63.6%
18−20
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−78.6%
50−55
+78.6%
Valorant 130−140
−77.8%
240−250
+77.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Counter-Strike 2 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Cyberpunk 2077 4
−75%
7−8
+75%
Dota 2 67
−79.1%
120−130
+79.1%
Far Cry 5 23
−73.9%
40−45
+73.9%
Forza Horizon 4 40−45
−70.7%
70−75
+70.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−80%
45−50
+80%

Vậy RX 6500 XT và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.37 38.96
Mức độ mới 19 Tháng 1 2022 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3446 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 XT hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.