Radeon RX 590 vs GeForce RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
24.40
+35.4%

RX 590 vượt qua RTX 3050 4 GB với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất240319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.2837.80
Hiệu quả năng lượng9.5613.72
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30GA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 4 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 56% so với RX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1469 MHz1545 MHz
Tần số Boost1545 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 24.40
+35.4%
RTX 3050 4 GB 18.02

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9379
+35.4%
RTX 3050 4 GB 6927

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD105
+40%
75−80
−40%
1440p64
+42.2%
45−50
−42.2%
4K39
+44.4%
27−30
−44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.66
−0.1%
2.65
+0.1%
1440p4.36
+1.4%
4.42
−1.4%
4K7.15
+3%
7.37
−3%
  • RX 590 và RTX 3050 4 GB có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 và RTX 3050 4 GB có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 và RTX 3050 4 GB có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+40%
35−40
−40%
Atomic Heart 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Battlefield 5 133
+40%
95−100
−40%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+40%
35−40
−40%
Far Cry 5 85
+41.7%
60−65
−41.7%
Fortnite 139
+39%
100−105
−39%
Forza Horizon 4 120
+41.2%
85−90
−41.2%
Forza Horizon 5 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+41.2%
85−90
−41.2%
Valorant 301
+36.8%
220−230
−36.8%
Atomic Heart 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Battlefield 5 111
+38.8%
80−85
−38.8%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+40%
180−190
−40%
Cyberpunk 2077 45−50
+40%
35−40
−40%
Dota 2 110−120
+40%
85−90
−40%
Far Cry 5 79
+43.6%
55−60
−43.6%
Fortnite 138
+38%
100−105
−38%
Forza Horizon 4 113
+41.3%
80−85
−41.3%
Forza Horizon 5 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%
Grand Theft Auto V 79
+43.6%
55−60
−43.6%
Metro Exodus 52
+48.6%
35−40
−48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
+44%
75−80
−44%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+46.7%
60−65
−46.7%
Valorant 287
+36.7%
210−220
−36.7%
Battlefield 5 100
+42.9%
70−75
−42.9%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+40%
35−40
−40%
Dota 2 110−120
+40%
85−90
−40%
Far Cry 5 74
+48%
50−55
−48%
Forza Horizon 4 91
+40%
65−70
−40%
Forza Horizon 5 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+38.3%
60−65
−38.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+45.7%
35−40
−45.7%
Valorant 110
+37.5%
80−85
−37.5%
Fortnite 96
+37.1%
70−75
−37.1%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+47.3%
110−120
−47.3%
Grand Theft Auto V 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Metro Exodus 31
+47.6%
21−24
−47.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 232
+36.5%
170−180
−36.5%
Battlefield 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Forza Horizon 4 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Forza Horizon 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Fortnite 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Metro Exodus 19
+35.7%
14−16
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+52.4%
21−24
−52.4%
Valorant 113
+41.3%
80−85
−41.3%
Battlefield 5 40
+48.1%
27−30
−48.1%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 75−80
+38.2%
55−60
−38.2%
Far Cry 5 24
+50%
16−18
−50%
Forza Horizon 4 46
+53.3%
30−33
−53.3%
Forza Horizon 5 21−24
+50%
14−16
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+45.8%
24−27
−45.8%
Fortnite 29
+38.1%
21−24
−38.1%

Vậy RX 590 và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.40 18.02
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 90 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
2606 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2716 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.