Radeon RX 580 vs GeForce RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
22.10

RTX 3050 4 GB vượt qua RX 580 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất276255
Vị trí theo mức độ phổ biến132
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất16.1455.33
Hiệu quả năng lượng8.4618.63
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 4 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 243% so với RX 580.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1257 MHz1545 MHz
Tần số Boost1340 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s192.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 22.10
RTX 3050 4 GB 23.69
+7.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8824
RTX 3050 4 GB 9458
+7.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
−3.1%
100−110
+3.1%
1440p43
−4.7%
45−50
+4.7%
4K37
+5.7%
35−40
−5.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36
−18.6%
1.99
+18.6%
1440p5.33
−20.4%
4.42
+20.4%
4K6.19
−8.9%
5.69
+8.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 4 GB thấp hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 4 GB thấp hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 4 GB thấp hơn 9% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Counter-Strike 2 120−130
−5.7%
130−140
+5.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Battlefield 5 124
−4.8%
130−140
+4.8%
Counter-Strike 2 120−130
−5.7%
130−140
+5.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Far Cry 5 83
−2.4%
85−90
+2.4%
Fortnite 153
−4.6%
160−170
+4.6%
Forza Horizon 4 108
−1.9%
110−120
+1.9%
Forza Horizon 5 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−5.9%
90−95
+5.9%
Valorant 150−160
−3.9%
160−170
+3.9%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Battlefield 5 102
+2%
100−105
−2%
Counter-Strike 2 120−130
−5.7%
130−140
+5.7%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−6.1%
260−270
+6.1%
Cyberpunk 2077 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Dota 2 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Far Cry 5 76
−5.3%
80−85
+5.3%
Fortnite 106
−3.8%
110−120
+3.8%
Forza Horizon 4 101
+1%
100−105
−1%
Forza Horizon 5 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Grand Theft Auto V 77
−3.9%
80−85
+3.9%
Metro Exodus 48
−4.2%
50−55
+4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−7.1%
75−80
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Valorant 150−160
−3.9%
160−170
+3.9%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Battlefield 5 93
−2.2%
95−100
+2.2%
Cyberpunk 2077 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Dota 2 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Far Cry 5 71
−5.6%
75−80
+5.6%
Forza Horizon 4 82
−3.7%
85−90
+3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−2%
50−55
+2%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Valorant 150−160
−3.9%
160−170
+3.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
−6.3%
85−90
+6.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−3.9%
160−170
+3.9%
Grand Theft Auto V 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Metro Exodus 28
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−3.4%
180−190
+3.4%
Valorant 190−200
−3.6%
200−210
+3.6%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Battlefield 5 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 45−50
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Grand Theft Auto V 57
−5.3%
60−65
+5.3%
Metro Exodus 18
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+0%
27−30
+0%
Valorant 120−130
−4.8%
130−140
+4.8%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Far Cry 5 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 41
+2.5%
40−45
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−4.3%
24−27
+4.3%

Vậy RX 580 và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.10 23.69
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 90 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: hiệu năng cao hơn 7.2%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 và GeForce RTX 3050 4 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 23860 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.