Radeon RX 590 vs GeForce RTX 2080 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
20.97

RTX 2080 Super vượt qua RX 590 với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24165
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.9931.24
Hiệu quả năng lượng9.5413.91
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 42% so với RX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043072
Tần số nhân1469 MHz1650 MHz
Tần số Boost1545 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 20.97
RTX 2080 Super 43.67
+108%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9375
RTX 2080 Super 19527
+108%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 590 23363
RTX 2080 Super 40963
+75.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 590 16814
RTX 2080 Super 27398
+63%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 590 86825
RTX 2080 Super 140388
+61.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 590 397712
RTX 2080 Super 515887
+29.7%

SPECviewperf 12 - Showcase

RX 590 72
RTX 2080 Super 144
+99.2%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RX 590 120
RTX 2080 Super 226
+87.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
−35%
139
+35%
1440p62
−50%
93
+50%
4K38
−84.2%
70
+84.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.71
+85.7%
5.03
−85.7%
1440p4.50
+67%
7.52
−67%
4K7.34
+36%
9.99
−36%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 36% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−134%
140−150
+134%
Counter-Strike 2 130−140
−93.9%
250−260
+93.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−131%
110−120
+131%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−134%
140−150
+134%
Battlefield 5 133
+9%
122
−9%
Counter-Strike 2 130−140
−93.9%
250−260
+93.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−131%
110−120
+131%
Far Cry 5 85
−28.2%
109
+28.2%
Fortnite 139
−82%
253
+82%
Forza Horizon 4 120
−19.2%
143
+19.2%
Forza Horizon 5 70−75
−95.9%
140−150
+95.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
−44.2%
173
+44.2%
Valorant 301
+0%
301
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−134%
140−150
+134%
Battlefield 5 111
+0.9%
110
−0.9%
Counter-Strike 2 130−140
−93.9%
250−260
+93.9%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−10.8%
270−280
+10.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−131%
110−120
+131%
Dota 2 110−120
−16%
138
+16%
Far Cry 5 79
−32.9%
105
+32.9%
Fortnite 138
−34.1%
185
+34.1%
Forza Horizon 4 113
−25.7%
142
+25.7%
Forza Horizon 5 70−75
−95.9%
140−150
+95.9%
Grand Theft Auto V 79
−43%
113
+43%
Metro Exodus 52
−78.8%
93
+78.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
−55.6%
168
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−122%
195
+122%
Valorant 287
+1.4%
283
−1.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
−31%
131
+31%
Cyberpunk 2077 45−50
−81.6%
89
+81.6%
Dota 2 110−120
−8.4%
129
+8.4%
Far Cry 5 74
−43.2%
106
+43.2%
Forza Horizon 4 91
−46.2%
133
+46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−91.6%
159
+91.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−114%
109
+114%
Valorant 110
−97.3%
217
+97.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
−87.5%
180
+87.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−158%
120−130
+158%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−102%
300−350
+102%
Grand Theft Auto V 40−45
−139%
95−100
+139%
Metro Exodus 31
−103%
63
+103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 232
−17.7%
273
+17.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−68.8%
108
+68.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−159%
57
+159%
Far Cry 5 50−55
−92.3%
100
+92.3%
Forza Horizon 4 55−60
−98.3%
117
+98.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−150%
95−100
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−135%
127
+135%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−117%
35−40
+117%
Counter-Strike 2 21−24
−164%
55−60
+164%
Grand Theft Auto V 41
−180%
115
+180%
Metro Exodus 19
−111%
40
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−147%
79
+147%
Valorant 113
−132%
262
+132%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
−70%
68
+70%
Counter-Strike 2 21−24
−164%
55−60
+164%
Cyberpunk 2077 10−11
−210%
31
+210%
Dota 2 75−80
−52.6%
116
+52.6%
Far Cry 5 24
−154%
61
+154%
Forza Horizon 4 46
−76.1%
81
+76.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−94.3%
68
+94.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
−121%
64
+121%

Vậy RX 590 và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 84% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 590 nhanh hơn 9%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 210%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.97 43.67
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 23 Tháng 7 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 250 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 108.2%vàmới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Radeon RX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2614 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2652 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.