Radeon RX 580 vs GeForce RTX 2080 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
19.77

RTX 2080 Super vượt qua RX 580 với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26067
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.8531.04
Hiệu quả năng lượng8.4613.84
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 109% so với RX 580.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043072
Tần số nhân1257 MHz1650 MHz
Tần số Boost1340 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 19.77
RTX 2080 Super 43.71
+121%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8835
RTX 2080 Super 19531
+121%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 19274
RTX 2080 Super 40963
+113%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
RTX 2080 Super 27398
+96.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 82516
RTX 2080 Super 140388
+70.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 348952
RTX 2080 Super 515887
+47.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
−42.3%
138
+42.3%
1440p43
−114%
92
+114%
4K37
−89.2%
70
+89.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36
+115%
5.07
−115%
1440p5.33
+42.7%
7.60
−42.7%
4K6.19
+61.3%
9.99
−61.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 115% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 61% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
−106%
250−260
+106%
Cyberpunk 2077 45−50
−146%
110−120
+146%
Hogwarts Legacy 40−45
−165%
110−120
+165%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 124
+1.6%
122
−1.6%
Counter-Strike 2 120−130
−106%
250−260
+106%
Cyberpunk 2077 45−50
−146%
110−120
+146%
Far Cry 5 83
−31.3%
109
+31.3%
Fortnite 153
−65.4%
253
+65.4%
Forza Horizon 4 108
−32.4%
143
+32.4%
Forza Horizon 5 65−70
−107%
140−150
+107%
Hogwarts Legacy 40−45
−165%
110−120
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−104%
173
+104%
Valorant 150−160
−95.5%
301
+95.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 102
−7.8%
110
+7.8%
Counter-Strike 2 120−130
−106%
250−260
+106%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−13.9%
270−280
+13.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−146%
110−120
+146%
Dota 2 110−120
−19%
138
+19%
Far Cry 5 76
−38.2%
105
+38.2%
Fortnite 106
−74.5%
185
+74.5%
Forza Horizon 4 101
−40.6%
142
+40.6%
Forza Horizon 5 65−70
−107%
140−150
+107%
Grand Theft Auto V 77
−46.8%
113
+46.8%
Hogwarts Legacy 40−45
−165%
110−120
+165%
Metro Exodus 48
−93.8%
93
+93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−140%
168
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−171%
195
+171%
Valorant 150−160
−83.8%
283
+83.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
−40.9%
131
+40.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−93.5%
89
+93.5%
Dota 2 110−120
−11.2%
129
+11.2%
Far Cry 5 71
−49.3%
106
+49.3%
Forza Horizon 4 82
−62.2%
133
+62.2%
Hogwarts Legacy 40−45
−37.2%
59
+37.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−224%
159
+224%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−148%
109
+148%
Valorant 150−160
−40.9%
217
+40.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
−125%
180
+125%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−180%
120−130
+180%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−114%
300−350
+114%
Grand Theft Auto V 35−40
−158%
95−100
+158%
Metro Exodus 28
−125%
63
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 190−200
−41.5%
273
+41.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−77%
108
+77%
Cyberpunk 2077 21−24
−171%
57
+171%
Far Cry 5 45−50
−108%
100
+108%
Forza Horizon 4 55−60
−113%
117
+113%
Hogwarts Legacy 24−27
−95.8%
47
+95.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−191%
95−100
+191%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−149%
127
+149%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−176%
55−60
+176%
Grand Theft Auto V 57
−102%
115
+102%
Hogwarts Legacy 14−16
−121%
30−35
+121%
Metro Exodus 18
−122%
40
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−193%
79
+193%
Valorant 120−130
−111%
262
+111%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−83.8%
68
+83.8%
Counter-Strike 2 21−24
−176%
55−60
+176%
Cyberpunk 2077 9−10
−244%
31
+244%
Dota 2 70−75
−61.1%
116
+61.1%
Far Cry 5 26
−135%
61
+135%
Forza Horizon 4 41
−97.6%
81
+97.6%
Hogwarts Legacy 14−16
−100%
28
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−278%
68
+278%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−178%
64
+178%

Vậy RX 580 và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 89% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 580 nhanh hơn 2%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 278%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.77 43.71
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 23 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 250 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 121.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22949 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2693 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.