Radeon RX 580 vs GeForce GTX 570 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
22.22
+223%

RX 580 vượt qua GTX 570 Rev. 2 với mức trọn vẹn là 223% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất251557
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.341.02
Hiệu quả năng lượng8.582.24
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GF110
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1600% so với GTX 570 Rev. 2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304480
Tần số nhân1257 MHz732 MHz
Tần số Boost1340 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt219 Watt
Tốc độ xử lý texture193.043.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs3240
TMUs14460

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz950 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s152.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+256%
27−30
−256%
1440p44
+267%
12−14
−267%
4K38
+280%
10−12
−280%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.39
+442%
12.93
−442%
1440p5.20
+459%
29.08
−459%
4K6.03
+479%
34.90
−479%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 442% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 459% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 479% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80
+233%
24−27
−233%
Counter-Strike 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Forza Horizon 4 95−100
+230%
30−33
−230%
Forza Horizon 5 60−65
+239%
18−20
−239%
Metro Exodus 83
+246%
24−27
−246%
Red Dead Redemption 2 50−55
+264%
14−16
−264%
Valorant 90−95
+241%
27−30
−241%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 117
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Dota 2 51
+264%
14−16
−264%
Far Cry 5 70−75
+243%
21−24
−243%
Fortnite 110−120
+237%
35−40
−237%
Forza Horizon 4 95−100
+230%
30−33
−230%
Forza Horizon 5 60−65
+239%
18−20
−239%
Grand Theft Auto V 77
+267%
21−24
−267%
Metro Exodus 57
+256%
16−18
−256%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+237%
60−65
−237%
Red Dead Redemption 2 50−55
+264%
14−16
−264%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+252%
21−24
−252%
Valorant 90−95
+241%
27−30
−241%
World of Tanks 240−250
+232%
75−80
−232%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+224%
21−24
−224%
Counter-Strike 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Dota 2 80−85
+233%
24−27
−233%
Far Cry 5 70−75
+243%
21−24
−243%
Forza Horizon 4 95−100
+230%
30−33
−230%
Forza Horizon 5 60−65
+239%
18−20
−239%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+233%
21−24
−233%
Valorant 90−95
+241%
27−30
−241%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+243%
7−8
−243%
Dota 2 35−40
+280%
10−11
−280%
Grand Theft Auto V 35−40
+280%
10−11
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+248%
50−55
−248%
Red Dead Redemption 2 21−24
+250%
6−7
−250%
World of Tanks 150−160
+242%
45−50
−242%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+236%
14−16
−236%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 65−70
+261%
18−20
−261%
Forza Horizon 4 60−65
+239%
18−20
−239%
Forza Horizon 5 35−40
+270%
10−11
−270%
Metro Exodus 53
+231%
16−18
−231%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+230%
10−11
−230%
Valorant 60−65
+239%
18−20
−239%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 57
+256%
16−18
−256%
Grand Theft Auto V 57
+256%
16−18
−256%
Metro Exodus 18
+260%
5−6
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 73
+248%
21−24
−248%
Red Dead Redemption 2 14−16
+275%
4−5
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+256%
16−18
−256%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+250%
8−9
−250%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 40−45
+233%
12−14
−233%
Far Cry 5 30−33
+233%
9−10
−233%
Fortnite 31
+244%
9−10
−244%
Forza Horizon 4 35−40
+250%
10−11
−250%
Forza Horizon 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Valorant 27−30
+263%
8−9
−263%

Vậy RX 580 và GTX 570 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 256% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 280% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.22 6.87
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 7 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1280 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 219 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 223.4%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 540% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 và GeForce GTX 570 Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 hoặc GeForce GTX 570 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.