Radeon R5 430 OEM vs UHD Graphics 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 430 OEM
2016
2 GB GDDR5, 50 Watt
2.68

UHD Graphics 750 vượt qua R5 430 OEM với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất820671
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.6720.60
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaOlandRocket Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân730 MHz300 MHz
Tần số Boost780 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture18.7220.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.599 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1150 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ36.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 430 OEM 2.68
UHD Graphics 750 4.51
+68.3%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 430 OEM 1031
UHD Graphics 750 1733
+68.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 430 OEM và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 4.51
Mức độ mới 30 Tháng 6 2016 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.3%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 750 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
393 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
407 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 430 OEM hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.