Radeon RX 580 (di động) vs 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và Radeon 760M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
18.97
+31.3%

RX 580 (di động) vượt qua 760M với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất293360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.84không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4068.03
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304512
Tần số nhân1000 MHz800 MHz
Tần số Boost1077 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture155.183.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14432
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 (di động) 18.97
+31.3%
Radeon 760M 14.45

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223
+58.5%
Radeon 760M 9603

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261
+83.4%
Radeon 760M 6142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325
+66%
Radeon 760M 41767

3DMark Time Spy Graphics

RX 580 (di động) 3505
+65.7%
Radeon 760M 2116

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
+152%
31
−152%
1440p24−27
+26.3%
19
−26.3%
4K31
+47.6%
21−24
−47.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87không có dữ liệu
1440p12.57không có dữ liệu
4K9.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+40%
25
−40%
Cyberpunk 2077 35−40
+30%
30
−30%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+29.2%
45−50
−29.2%
Counter-Strike 2 35−40
+84.2%
19
−84.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+225%
12
−225%
Forza Horizon 4 80−85
+60.8%
51
−60.8%
Forza Horizon 5 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
Metro Exodus 50−55
+29.3%
40−45
−29.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
+25%
35−40
−25%
Valorant 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+29.2%
45−50
−29.2%
Counter-Strike 2 35−40
+94.4%
18
−94.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+333%
9
−333%
Dota 2 66
+187%
23
−187%
Far Cry 5 65−70
+124%
29
−124%
Fortnite 68
−22.1%
80−85
+22.1%
Forza Horizon 4 80−85
+86.4%
44
−86.4%
Forza Horizon 5 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
Grand Theft Auto V 62
+82.4%
34
−82.4%
Metro Exodus 50−55
+29.3%
40−45
−29.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 198
+85%
100−110
−85%
Red Dead Redemption 2 45−50
+25%
35−40
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+51.1%
45−50
−51.1%
Valorant 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%
World of Tanks 220−230
+18.8%
190−200
−18.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+29.2%
45−50
−29.2%
Counter-Strike 2 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%
Dota 2 69
+27.8%
50−55
−27.8%
Far Cry 5 65−70
+20.4%
50−55
−20.4%
Forza Horizon 4 80−85
+122%
37
−122%
Forza Horizon 5 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
−84.5%
100−110
+84.5%
Valorant 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
Grand Theft Auto V 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+29%
130−140
−29%
Red Dead Redemption 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
World of Tanks 130−140
+27.9%
100−110
−27.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Far Cry 5 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
Forza Horizon 4 50−55
+35.1%
35−40
−35.1%
Forza Horizon 5 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Metro Exodus 40−45
+37.5%
30−35
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+35%
20−22
−35%
Valorant 50−55
+35.1%
35−40
−35.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
Grand Theft Auto V 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
Metro Exodus 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+31.8%
40−45
−31.8%
Red Dead Redemption 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
Far Cry 5 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Fortnite 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Forza Horizon 4 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Forza Horizon 5 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Valorant 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%

Vậy RX 580 (di động) và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 152% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 333%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 760M nhanh hơn 84%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Radeon 760M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.97 14.45
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 760M: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 (di động) và Radeon 760M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 220 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 (di động) hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.