Radeon RX 580 (di động) vs 550

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và Radeon 550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
16.75
+256%

RX 580 (di động) vượt qua 550 với mức trọn vẹn là 256% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299622
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.544.37
Hiệu quả năng lượng13.347.50
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Lexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 393% so với Radeon 550.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304512
Tần số nhân1000 MHz1100 MHz
Tần số Boost1077 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture155.137.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s56 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và Radeon 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+267%
21−24
−267%
4K30
+275%
8−9
−275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92
−4.2%
3.76
+4.2%
4K10.06
−1.8%
9.88
+1.8%
  • RX 580 (di động) và Radeon 550 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) và Radeon 550 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+300%
12−14
−300%
Counter-Strike 2 100−110
+289%
27−30
−289%
Cyberpunk 2077 35−40
+290%
10−11
−290%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+300%
12−14
−300%
Battlefield 5 75−80
+262%
21−24
−262%
Counter-Strike 2 100−110
+289%
27−30
−289%
Cyberpunk 2077 35−40
+290%
10−11
−290%
Far Cry 5 60−65
+288%
16−18
−288%
Fortnite 183
+266%
50−55
−266%
Forza Horizon 4 75−80
+257%
21−24
−257%
Forza Horizon 5 55−60
+263%
16−18
−263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+283%
18−20
−283%
Valorant 130−140
+297%
35−40
−297%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+300%
12−14
−300%
Battlefield 5 75−80
+262%
21−24
−262%
Counter-Strike 2 100−110
+289%
27−30
−289%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+273%
60−65
−273%
Cyberpunk 2077 35−40
+290%
10−11
−290%
Dota 2 76
+262%
21−24
−262%
Far Cry 5 60−65
+288%
16−18
−288%
Fortnite 81
+286%
21−24
−286%
Forza Horizon 4 75−80
+257%
21−24
−257%
Forza Horizon 5 55−60
+263%
16−18
−263%
Grand Theft Auto V 62
+288%
16−18
−288%
Metro Exodus 35−40
+290%
10−11
−290%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+256%
16−18
−256%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+278%
18−20
−278%
Valorant 130−140
+297%
35−40
−297%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+262%
21−24
−262%
Cyberpunk 2077 35−40
+290%
10−11
−290%
Dota 2 69
+283%
18−20
−283%
Far Cry 5 60−65
+288%
16−18
−288%
Forza Horizon 4 75−80
+257%
21−24
−257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+310%
10−11
−310%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+270%
10−11
−270%
Valorant 130−140
+297%
35−40
−297%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+275%
16−18
−275%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+280%
10−11
−280%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+277%
35−40
−277%
Grand Theft Auto V 30−35
+288%
8−9
−288%
Metro Exodus 21−24
+283%
6−7
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+271%
45−50
−271%
Valorant 170−180
+289%
45−50
−289%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+271%
14−16
−271%
Cyberpunk 2077 16−18
+325%
4−5
−325%
Far Cry 5 40−45
+310%
10−11
−310%
Forza Horizon 4 45−50
+283%
12−14
−283%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+275%
8−9
−275%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+320%
10−11
−320%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Grand Theft Auto V 30−35
+267%
9−10
−267%
Metro Exodus 14−16
+275%
4−5
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+300%
6−7
−300%
Valorant 100−110
+281%
27−30
−281%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+286%
7−8
−286%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 60−65
+294%
16−18
−294%
Far Cry 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 30−35
+300%
8−9
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+367%
3−4
−367%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+280%
5−6
−280%

Vậy RX 580 (di động) và Radeon 550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.75 4.71
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 255.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 550: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 550 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
AMD Radeon 550
Radeon 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc Radeon 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.