Radeon RX 550 (di động) vs 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và Radeon 760M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.98

760M vượt qua RX 550 (di động) với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất568364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.5767.78
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaLexaHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1100 MHz800 MHz
Tần số Boost1287 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture51.4883.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon 760M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 (di động) và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550 (di động) 6.98
Radeon 760M 14.83
+112%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 550 (di động) 4559
Radeon 760M 9603
+111%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 550 (di động) 3645
Radeon 760M 6142
+68.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 23050
Radeon 760M 41767
+81.2%

3DMark Time Spy Graphics

RX 550 (di động) 1281
Radeon 760M 2116
+65.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−106%
33
+106%
1440p10−12
−140%
24
+140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00không có dữ liệu
1440p8.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 18
−117%
39
+117%
Counter-Strike 2 12
−108%
25
+108%
Cyberpunk 2077 10
−200%
30
+200%
Atomic Heart 10
−190%
29
+190%
Battlefield 5 27−30
−114%
60−65
+114%
Counter-Strike 2 12−14
−46.2%
19
+46.2%
Cyberpunk 2077 12−14
−84.6%
24
+84.6%
Far Cry 5 18
−111%
38
+111%
Fortnite 40−45
−97.5%
75−80
+97.5%
Forza Horizon 4 27−30
−100%
55−60
+100%
Forza Horizon 5 13
−192%
35−40
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−113%
50−55
+113%
Valorant 70−75
−61.1%
110−120
+61.1%
Atomic Heart 7
−143%
17
+143%
Battlefield 5 27−30
−114%
60−65
+114%
Counter-Strike 2 4
−350%
18
+350%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−77.6%
190−200
+77.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−38.5%
18
+38.5%
Dota 2 45
−97.8%
85−90
+97.8%
Far Cry 5 15
−133%
35
+133%
Fortnite 40−45
−97.5%
75−80
+97.5%
Forza Horizon 4 27−30
−100%
55−60
+100%
Forza Horizon 5 14−16
−153%
35−40
+153%
Grand Theft Auto V 18
−88.9%
34
+88.9%
Metro Exodus 4
−625%
27−30
+625%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−113%
50−55
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−112%
36
+112%
Valorant 70−75
−61.1%
110−120
+61.1%
Battlefield 5 27−30
−114%
60−65
+114%
Counter-Strike 2 12−14
−92.3%
24−27
+92.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−123%
27−30
+123%
Dota 2 43
−107%
85−90
+107%
Far Cry 5 13
−154%
33
+154%
Forza Horizon 4 27−30
−100%
55−60
+100%
Forza Horizon 5 8
−375%
35−40
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−113%
50−55
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+4.3%
23
−4.3%
Valorant 70−75
−61.1%
110−120
+61.1%
Fortnite 40−45
−97.5%
75−80
+97.5%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−108%
100−110
+108%
Grand Theft Auto V 8−9
−175%
21−24
+175%
Metro Exodus 6−7
−183%
16−18
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−236%
130−140
+236%
Valorant 70−75
−95.9%
140−150
+95.9%
Battlefield 5 12−14
−225%
35−40
+225%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%
Far Cry 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 14−16
−127%
30−35
+127%
Forza Horizon 5 10−12
−127%
24−27
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−120%
21−24
+120%
Fortnite 12−14
−131%
30−33
+131%
Atomic Heart 5−6
−120%
10−12
+120%
Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Metro Exodus 1−2
−900%
10−11
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−280%
18−20
+280%
Valorant 30−35
−130%
75−80
+130%
Battlefield 5 5−6
−300%
20−22
+300%
Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 21−24
−117%
50−55
+117%
Far Cry 5 7−8
−114%
14−16
+114%
Forza Horizon 4 10−11
−140%
24−27
+140%
Forza Horizon 5 4−5
−200%
12−14
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−117%
12−14
+117%
Fortnite 6−7
−117%
12−14
+117%

Vậy RX 550 (di động) và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 550 (di động) nhanh hơn 4%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 760M nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Radeon 760M tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.98 14.83
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.5%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.