Radeon RX 580 (di động) vs 660M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và Radeon 660M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
19.28
+183%

RX 580 (di động) vượt qua 660M với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 660M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất296568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4211.85
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Rembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 660M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 660M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân1000 MHz1500 MHz
Tần số Boost1077 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million13,100 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture155.145.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS1.459 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14424
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 660M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 660M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 660M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon 660M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và Radeon 660M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 (di động) 19.28
+183%
Radeon 660M 6.81

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223
+126%
Radeon 660M 6743

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261
+132%
Radeon 660M 4848

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325
+120%
Radeon 660M 31515

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 290090
+2.5%
Radeon 660M 283076

3DMark Time Spy Graphics

RX 580 (di động) 3505
+127%
Radeon 660M 1544

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và Radeon 660M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
+225%
24
−225%
4K31
+210%
10−12
−210%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87không có dữ liệu
4K9.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+162%
12−14
−162%
Cyberpunk 2077 35−40
+62.5%
24
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+182%
21−24
−182%
Counter-Strike 2 30−35
+162%
12−14
−162%
Cyberpunk 2077 35−40
+290%
10
−290%
Forza Horizon 4 80−85
+95.2%
42
−95.2%
Forza Horizon 5 50−55
+73.3%
30
−73.3%
Metro Exodus 50−55
+65.6%
32
−65.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
+125%
20−22
−125%
Valorant 75−80
+119%
36
−119%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+182%
21−24
−182%
Counter-Strike 2 30−35
+209%
11
−209%
Cyberpunk 2077 35−40
+457%
7
−457%
Dota 2 66
+88.6%
35
−88.6%
Far Cry 5 65−70
+124%
29
−124%
Fortnite 68
+65.9%
40−45
−65.9%
Forza Horizon 4 80−85
+148%
33
−148%
Forza Horizon 5 50−55
+225%
16−18
−225%
Grand Theft Auto V 62
+148%
25
−148%
Metro Exodus 50−55
+165%
20
−165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 198
+254%
55−60
−254%
Red Dead Redemption 2 45−50
+125%
20−22
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+224%
21−24
−224%
Valorant 75−80
+316%
19
−316%
World of Tanks 220−230
+113%
100−110
−113%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+182%
21−24
−182%
Counter-Strike 2 30−35
+162%
12−14
−162%
Cyberpunk 2077 35−40
+179%
14−16
−179%
Dota 2 69
+43.8%
48
−43.8%
Far Cry 5 65−70
+110%
30−35
−110%
Forza Horizon 4 80−85
+193%
28
−193%
Forza Horizon 5 50−55
+225%
16−18
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+3.6%
55−60
−3.6%
Valorant 75−80
+229%
24−27
−229%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+288%
8−9
−288%
Grand Theft Auto V 30−35
+288%
8−9
−288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+211%
35−40
−211%
Red Dead Redemption 2 16−18
+240%
5−6
−240%
World of Tanks 130−140
+166%
50−55
−166%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+233%
12−14
−233%
Counter-Strike 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Far Cry 5 50−55
+271%
14−16
−271%
Forza Horizon 4 50−55
+285%
12−14
−285%
Forza Horizon 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Metro Exodus 40−45
+340%
10−11
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+170%
10−11
−170%
Valorant 50−55
+178%
18−20
−178%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+190%
20−22
−190%
Red Dead Redemption 2 12−14
+200%
4−5
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+217%
6−7
−217%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Far Cry 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Fortnite 21−24
+283%
6−7
−283%
Forza Horizon 4 27−30
+314%
7−8
−314%
Forza Horizon 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Valorant 21−24
+283%
6−7
−283%

Vậy RX 580 (di động) và Radeon 660M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 210% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) đã vượt qua Radeon 660M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.28 6.81
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 183.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 660M: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
AMD Radeon 660M
Radeon 660M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 345 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc Radeon 660M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.