Radeon R7 240 vs GeForce MX230

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 240 và GeForce MX230, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 240
2013
2 GB GDDR5,50 Watt
2.33

MX230 vượt qua R7 240 với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 240 và GeForce MX230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất855648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.3532.77
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaOlandGP108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)21 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 240 và GeForce MX230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 240 và GeForce MX230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320256
Tần số nhânkhông có dữ liệu1519 MHz
Tần số Boost780 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture14.0025.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.448 TFLOPS0.81 TFLOPS
ROPs816
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 240 và GeForce MX230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụN/ANone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 240 và GeForce MX230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 240 và GeForce MX230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 240 và GeForce MX230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 240 và GeForce MX230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 240 và GeForce MX230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 240 2.33
GeForce MX230 4.76
+104%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 240 896
GeForce MX230 1829
+104%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 240 1220
GeForce MX230 2468
+102%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 240 và GeForce MX230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−110%
21
+110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 19
+0%
19
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75
+0%
75
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 65
+0%
65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10
+0%
10
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 43
+0%
43
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R7 240 và GeForce MX230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.33 4.76
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 21 Tháng 2 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 10 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX230 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX230 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 240 và GeForce MX230, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 240 hoặc GeForce MX230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.