Radeon RX 580 (di động) vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
18.71
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
26.28
+40.5%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua RX 580 (di động) với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất305219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.2453.08
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1000 MHz1485 MHz
Tần số Boost1077 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 (di động) 18.71
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 26.28
+40.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+33%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+25.5%

3DMark Time Spy Graphics

RX 580 (di động) 3505
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278
+50.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−29.9%
100−110
+29.9%
4K30
−33.3%
40−45
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92không có dữ liệu
4K10.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−34.6%
140−150
+34.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Hogwarts Legacy 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Counter-Strike 2 100−110
−34.6%
140−150
+34.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Far Cry 5 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Fortnite 183
−36.6%
250−260
+36.6%
Forza Horizon 4 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Forza Horizon 5 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−37.7%
95−100
+37.7%
Valorant 130−140
−36.7%
190−200
+36.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Counter-Strike 2 100−110
−34.6%
140−150
+34.6%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−33.3%
300−310
+33.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Dota 2 76
−31.6%
100−105
+31.6%
Far Cry 5 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Fortnite 81
−35.8%
110−120
+35.8%
Forza Horizon 4 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Forza Horizon 5 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Grand Theft Auto V 62
−37.1%
85−90
+37.1%
Hogwarts Legacy 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Metro Exodus 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−40.4%
80−85
+40.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−39.7%
95−100
+39.7%
Valorant 130−140
−36.7%
190−200
+36.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Dota 2 69
−37.7%
95−100
+37.7%
Far Cry 5 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Forza Horizon 4 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Hogwarts Legacy 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−34.1%
55−60
+34.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Valorant 130−140
−36.7%
190−200
+36.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
−33.3%
80−85
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−36.4%
180−190
+36.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−29%
40−45
+29%
Metro Exodus 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−35.3%
230−240
+35.3%
Valorant 170−180
−37.1%
240−250
+37.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Far Cry 5 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%
Forza Horizon 4 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%
Hogwarts Legacy 20−22
−35%
27−30
+35%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−25%
35−40
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−31%
55−60
+31%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Metro Exodus 14−16
−40%
21−24
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−25%
30−33
+25%
Valorant 100−110
−35.9%
140−150
+35.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 60−65
−34.9%
85−90
+34.9%
Far Cry 5 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Forza Horizon 4 30−35
−25%
40−45
+25%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−28.6%
18−20
+28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%

Vậy RX 580 (di động) và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.71 26.28
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 35 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 40.5%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.