ATI Mobility 128 M3 vs GeForce 256 SDR
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility 128 M3 và GeForce 256 SDR, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | M3 | NV10 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2000 (25 năm năm trước) | 11 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $249 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility 128 M3 và GeForce 256 SDR: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility 128 M3 và GeForce 256 SDR, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | không có dữ liệu | 120 MHz |
Tần số Boost | 105 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 17 million |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 220 nm |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 0.48 |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility 128 M3 và GeForce 256 SDR với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | AGP 4x |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility 128 M3 và GeForce 256 SDR: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | SDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 MB | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 105 MHz | 143 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 1.144 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility 128 M3 và GeForce 256 SDR. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x VGA |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility 128 M3 và GeForce 256 SDR hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DDR | 7.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 1.2 |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2000 | 11 Tháng 10 1999 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 MB | 32 MB |
ATI Mobility 128 M3 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của 256 SDR: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility 128 M3 và GeForce 256 SDR. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Mobility 128 M3 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 256 SDR dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.