Radeon RX 5700 XT vs RX 9070

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
36.76

RX 9070 vượt qua RX 5700 XT với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9833
Vị trí theo mức độ phổ biến53không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.1365.50
Hiệu quả năng lượng12.9621.11
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 48
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 9070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 52% so với RX 5700 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603584
Tần số nhân1605 MHz1330 MHz
Tần số Boost1905 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million53,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8564.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS36.13 TFLOPS
ROPs64128
TMUs160224
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài272 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s644.6 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan+1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 36.76
RX 9070 58.55
+59.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16425
RX 9070 26165
+59.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 9070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
−52%
190−200
+52%
1440p76
−57.9%
120−130
+57.9%
4K47
−48.9%
70−75
+48.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.19
−10.5%
2.89
+10.5%
1440p5.25
−14.8%
4.58
+14.8%
4K8.49
−8.2%
7.84
+8.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 9070 thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 9070 thấp hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 9070 thấp hơn 8% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 175
−12%
190−200
+12%
Counter-Strike 2 347
+11.9%
300−350
−11.9%
Cyberpunk 2077 78
−103%
150−160
+103%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 133
−47.4%
190−200
+47.4%
Battlefield 5 119
−44.5%
170−180
+44.5%
Counter-Strike 2 308
−0.6%
300−350
+0.6%
Cyberpunk 2077 78
−103%
150−160
+103%
Far Cry 5 138
−24.6%
170−180
+24.6%
Fortnite 223
−35%
300−350
+35%
Forza Horizon 4 155
−60.6%
240−250
+60.6%
Forza Horizon 5 173
−6.4%
180−190
+6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+0%
170−180
+0%
Valorant 313
−13.4%
350−400
+13.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
−151%
190−200
+151%
Battlefield 5 110
−56.4%
170−180
+56.4%
Counter-Strike 2 177
−75.1%
300−350
+75.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75
−111%
150−160
+111%
Dota 2 92
−52.2%
140−150
+52.2%
Far Cry 5 130
−32.3%
170−180
+32.3%
Fortnite 179
−68.2%
300−350
+68.2%
Forza Horizon 4 154
−61.7%
240−250
+61.7%
Forza Horizon 5 152
−21.1%
180−190
+21.1%
Grand Theft Auto V 145
−14.5%
160−170
+14.5%
Metro Exodus 97
−64.9%
160−170
+64.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
−6.6%
170−180
+6.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
−70.8%
260−270
+70.8%
Valorant 294
−20.7%
350−400
+20.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
−63.8%
170−180
+63.8%
Cyberpunk 2077 67
−136%
150−160
+136%
Dota 2 103
−55.3%
160−170
+55.3%
Far Cry 5 111
−55%
170−180
+55%
Forza Horizon 4 148
−68.2%
240−250
+68.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
−27.3%
170−180
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
−183%
260−270
+183%
Valorant 159
−123%
350−400
+123%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
−110%
300−350
+110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
−82.9%
190−200
+82.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−77.3%
450−500
+77.3%
Grand Theft Auto V 79
−68.4%
130−140
+68.4%
Metro Exodus 57
−86%
100−110
+86%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 286
−49.7%
400−450
+49.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
−77.5%
150−160
+77.5%
Cyberpunk 2077 40
−125%
90−95
+125%
Far Cry 5 97
−56.7%
150−160
+56.7%
Forza Horizon 4 119
−79%
210−220
+79%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−94.7%
140−150
+94.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
−62.4%
150−160
+62.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−81.3%
55−60
+81.3%
Counter-Strike 2 28
−207%
85−90
+207%
Grand Theft Auto V 79
−94.9%
150−160
+94.9%
Metro Exodus 35
−94.3%
65−70
+94.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−139%
120−130
+139%
Valorant 242
−36.4%
300−350
+36.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−91.7%
110−120
+91.7%
Counter-Strike 2 45−50
−83%
85−90
+83%
Cyberpunk 2077 17
−153%
40−45
+153%
Dota 2 93
−50.5%
140−150
+50.5%
Far Cry 5 53
−88.7%
100−105
+88.7%
Forza Horizon 4 79
−108%
160−170
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−81.1%
95−100
+81.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
−75.6%
75−80
+75.6%

Vậy RX 5700 XT và RX 9070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 12%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 9070 nhanh hơn 207%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX 9070 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.76 58.55
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 6 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 220 Watt

RX 9070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8511 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 176 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT hoặc Radeon RX 9070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.