Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary vs RX 5600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT 50th Anniversary
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
41.51
+22%

RX 5700 XT 50th Anniversary vượt qua RX 5600 XT với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10080
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.2352.89
Hiệu quả năng lượng13.1816.21
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 28% so với RX 5700 XT 50th Anniversary.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1680 MHz1130 MHz
Tần số Boost1980 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million10,300 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture316.8224.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.14 TFLOPS7.188 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 XT 50th Anniversary 41.51
+22%
RX 5600 XT 34.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 50th Anniversary 16528
+22%
RX 5600 XT 13547

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+20.4%
108
−20.4%
1440p75−80
+19%
63
−19%
4K40−45
+14.3%
35
−14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.45
−33.7%
2.58
+33.7%
1440p5.99
−35.2%
4.43
+35.2%
4K11.23
−40.8%
7.97
+40.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 41% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 77
+0%
77
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 63
+0%
63
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 4 190
+0%
190
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
Metro Exodus 139
+0%
139
+0%
Red Dead Redemption 2 112
+0%
112
+0%
Valorant 179
+0%
179
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 5 91
+0%
91
+0%
Grand Theft Auto V 126
+0%
126
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Red Dead Redemption 2 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 87
+0%
87
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Dota 2 168
+0%
168
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 5 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 148
+0%
148
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 61
+0%
61
+0%
Grand Theft Auto V 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35
+0%
35
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 97
+0%
97
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 63
+0%
63
+0%
Grand Theft Auto V 63
+0%
63
+0%
Metro Exodus 30
+0%
30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Forza Horizon 5 30
+0%
30
+0%
Valorant 38
+0%
38
+0%

Vậy RX 5700 XT 50th Anniversary và RX 5600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT 50th Anniversary nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT 50th Anniversary nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT 50th Anniversary nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.51 34.03
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 21 Tháng 1 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 150 Watt

RX 5700 XT 50th Anniversary có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600 XT: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary và Radeon RX 5600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2959 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary hoặc Radeon RX 5600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.