Radeon RX 560 (di động) vs RX 550

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX 550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5,55 Watt
11.22
+58.5%

RX 560 (di động) vượt qua RX 550 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.672.92
Hiệu quả năng lượng14.049.75
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 560 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 94% so với RX 550.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896512
Tần số nhân1175 MHz1100 MHz
Tần số Boost1275 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9737.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+59.3%
27−30
−59.3%
4K36
+71.4%
21−24
−71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33
+25.8%
2.93
−25.8%
4K2.78
+35.4%
3.76
−35.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 35% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Forza Horizon 4 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Metro Exodus 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Red Dead Redemption 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Valorant 40−45
+63%
27−30
−63%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Dota 2 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Far Cry 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Fortnite 40
+66.7%
24−27
−66.7%
Forza Horizon 4 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Grand Theft Auto V 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Metro Exodus 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+66%
50−55
−66%
Red Dead Redemption 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Valorant 40−45
+63%
27−30
−63%
World of Tanks 150−160
+65.3%
95−100
−65.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Dota 2 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Far Cry 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 4 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+61.1%
18−20
−61.1%
Valorant 40−45
+63%
27−30
−63%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
World of Tanks 80−85
+60%
50−55
−60%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Forza Horizon 4 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Metro Exodus 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 27−30
+75%
16−18
−75%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+75%
12−14
−75%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12−14
−75%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

Vậy RX 560 (di động) và RX 550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.22 7.08
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 20 Tháng 4 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 50 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 550 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX 550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6890 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 560 (di động) hoặc Radeon RX 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.