Radeon RX 560 vs RX 560 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 560 (di động) vượt qua RX 560 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 472 | 423 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 86 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.48 | 5.67 |
Hiệu quả năng lượng | 8.72 | 14.04 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 21 | Baffin |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $99 | $99.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 560 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 283% so với RX 560.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 896 |
Tần số nhân | 1175 MHz | 1175 MHz |
Tần số Boost | 1275 MHz | 1275 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 3,000 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 55 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 81.60 | 58.97 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.611 TFLOPS | 1.887 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 64 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | MXM-B (3.0) |
Chiều dài | 170 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 35
−22.9%
| 43
+22.9%
|
4K | 30−35
−20%
| 36
+20%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.83
−21.6%
| 2.33
+21.6%
|
4K | 3.30
−18.8%
| 2.78
+18.8%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 22% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 19% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Metro Exodus | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Fortnite | 40
+0%
|
40
+0%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Metro Exodus | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 83
+0%
|
83
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 31
+0%
|
31
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
World of Tanks | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
+0%
|
29
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
World of Tanks | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Vậy RX 560 và RX 560 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 560 (di động) nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
- RX 560 (di động) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.50 | 11.22 |
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2017 | 5 Tháng 1 2017 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 55 Watt |
RX 560 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 560 (di động): hiệu năng cao hơn 18.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 560 (di động) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560 và Radeon RX 560 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.