Radeon RX 550 vs RX 550X (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 550 vượt qua RX 550X (di động) với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 555 | 589 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 29 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.92 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.75 | 8.41 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Lexa | Polaris 23 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 640 |
Tần số nhân | 1100 MHz | 1100 MHz |
Tần số Boost | 1183 MHz | 1287 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,200 million | 2,200 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.86 | 51.48 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.211 TFLOPS | 1.647 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 32 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27−30
+12.5%
| 24
−12.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.93 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Far Cry 5 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Fortnite | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
World of Tanks | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Far Cry 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Valorant | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
World of Tanks | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy RX 550 và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 550 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.08 | 6.11 |
Mức độ mới | 20 Tháng 4 2017 | 11 Tháng 4 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
RX 550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): mới hơn 11 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 550X (di động) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 550 và Radeon RX 550X (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.