Radeon RX 550X (di động) vs RX 7700S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550X (di động) và Radeon RX 7700S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550X (di động)
2018
2 GB GDDR5, 50 Watt
5.24

RX 7700S vượt qua RX 550X (di động) với mức trọn vẹn là 555% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất596114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3527.36
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân1100 MHz1500 MHz
Tần số Boost1287 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million13,300 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS20.48 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 7700S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550X (di động) và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550X (di động) 5.24
RX 7700S 34.34
+555%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 550X (di động) 5345
RX 7700S 37918
+609%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 550X (di động) 3688
RX 7700S 24246
+557%

3DMark Time Spy Graphics

RX 550X (di động) 1050
RX 7700S 10206
+872%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550X (di động) và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−346%
116
+346%
1440p8−9
−625%
58
+625%
4K5−6
−660%
38
+660%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−693%
110−120
+693%
Counter-Strike 2 24−27
−708%
210−220
+708%
Cyberpunk 2077 12−14
−617%
85−90
+617%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−693%
110−120
+693%
Battlefield 5 24−27
−433%
120−130
+433%
Counter-Strike 2 24−27
−708%
210−220
+708%
Cyberpunk 2077 12−14
−617%
85−90
+617%
Far Cry 5 21
−519%
130
+519%
Fortnite 30−35
−376%
160−170
+376%
Forza Horizon 4 24−27
−450%
140−150
+450%
Forza Horizon 5 16−18
−619%
110−120
+619%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−600%
140−150
+600%
Valorant 65−70
−232%
210−220
+232%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−693%
110−120
+693%
Battlefield 5 24−27
−433%
120−130
+433%
Counter-Strike 2 24−27
−708%
210−220
+708%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−192%
270−280
+192%
Cyberpunk 2077 12−14
−617%
85−90
+617%
Dota 2 53
−170%
140−150
+170%
Far Cry 5 18
−583%
123
+583%
Fortnite 30−35
−376%
160−170
+376%
Forza Horizon 4 24−27
−450%
140−150
+450%
Forza Horizon 5 16−18
−619%
110−120
+619%
Grand Theft Auto V 20−22
−565%
133
+565%
Metro Exodus 10−12
−700%
85−90
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−600%
140−150
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−635%
147
+635%
Valorant 65−70
−232%
210−220
+232%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−433%
120−130
+433%
Cyberpunk 2077 12−14
−617%
85−90
+617%
Dota 2 49
−192%
140−150
+192%
Far Cry 5 15
−680%
117
+680%
Forza Horizon 4 24−27
−450%
140−150
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−600%
140−150
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−546%
84
+546%
Valorant 65−70
−232%
210−220
+232%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−376%
160−170
+376%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−944%
90−95
+944%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−480%
250−260
+480%
Grand Theft Auto V 7−8
−857%
67
+857%
Metro Exodus 5−6
−980%
50−55
+980%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−373%
170−180
+373%
Valorant 60−65
−292%
250−260
+292%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1088%
95−100
+1088%
Cyberpunk 2077 4−5
−950%
40−45
+950%
Far Cry 5 10−12
−636%
81
+636%
Forza Horizon 4 14−16
−650%
100−110
+650%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−667%
65−70
+667%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−782%
95−100
+782%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−650%
30−33
+650%
Grand Theft Auto V 16−18
−300%
68
+300%
Metro Exodus 0−1 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−2050%
43
+2050%
Valorant 27−30
−676%
220−230
+676%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1375%
55−60
+1375%
Cyberpunk 2077 2−3
−850%
18−20
+850%
Dota 2 20−22
−435%
100−110
+435%
Far Cry 5 6−7
−550%
39
+550%
Forza Horizon 4 8−9
−763%
65−70
+763%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−717%
45−50
+717%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−683%
45−50
+683%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy RX 550X (di động) và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 346% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700S nhanh hơn 625% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700S nhanh hơn 660% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7700S nhanh hơn 2050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 34.34
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 100 Watt

RX 550X (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700S: hiệu năng cao hơn 555.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550X (di động) hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.