Radeon RX 5500 XT vs RX 6750 GRE 10 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
23.70

RX 6750 GRE 10 GB vượt qua RX 5500 XT với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24690
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.9880.63
Hiệu quả năng lượng12.5017.33
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 72% so với RX 5500 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082304
Tần số nhân1607 MHz1941 MHz
Tần số Boost1845 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs3264
TMUs88144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài180 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 23.70
RX 6750 GRE 10 GB 42.98
+81.4%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9110
RX 6750 GRE 10 GB 16519
+81.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
−77.2%
140−150
+77.2%
1440p44
−70.5%
75−80
+70.5%
4K25
−80%
45−50
+80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.14
+3.2%
2.21
−3.2%
1440p3.84
+7.3%
4.12
−7.3%
4K6.76
+1.6%
6.87
−1.6%
  • RX 5500 XT và RX 6750 GRE 10 GB có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT và RX 6750 GRE 10 GB có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 98
−73.5%
170−180
+73.5%
Counter-Strike 2 66
−66.7%
110−120
+66.7%
Cyberpunk 2077 78
−79.5%
140−150
+79.5%
Atomic Heart 75
−73.3%
130−140
+73.3%
Battlefield 5 74
−75.7%
130−140
+75.7%
Counter-Strike 2 50
−80%
90−95
+80%
Cyberpunk 2077 61
−80.3%
110−120
+80.3%
Far Cry 5 105
−81%
190−200
+81%
Fortnite 110−120
−78.6%
200−210
+78.6%
Forza Horizon 4 78
−79.5%
140−150
+79.5%
Forza Horizon 5 92
−73.9%
160−170
+73.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−74.4%
150−160
+74.4%
Valorant 150−160
−78.3%
280−290
+78.3%
Atomic Heart 43
−74.4%
75−80
+74.4%
Battlefield 5 71
−69%
120−130
+69%
Counter-Strike 2 41
−70.7%
70−75
+70.7%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−61.3%
400−450
+61.3%
Cyberpunk 2077 45
−77.8%
80−85
+77.8%
Dota 2 149
−81.2%
270−280
+81.2%
Far Cry 5 96
−77.1%
170−180
+77.1%
Fortnite 110−120
−78.6%
200−210
+78.6%
Forza Horizon 4 66
−66.7%
110−120
+66.7%
Forza Horizon 5 61
−80.3%
110−120
+80.3%
Grand Theft Auto V 94
−80.9%
170−180
+80.9%
Metro Exodus 52
−73.1%
90−95
+73.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−74.4%
150−160
+74.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−78.9%
170−180
+78.9%
Valorant 150−160
−78.3%
280−290
+78.3%
Battlefield 5 68
−76.5%
120−130
+76.5%
Counter-Strike 2 35
−71.4%
60−65
+71.4%
Cyberpunk 2077 40
−75%
70−75
+75%
Dota 2 143
−74.8%
250−260
+74.8%
Far Cry 5 89
−79.8%
160−170
+79.8%
Forza Horizon 4 56
−78.6%
100−105
+78.6%
Forza Horizon 5 62
−77.4%
110−120
+77.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−74.4%
150−160
+74.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−72.4%
100−105
+72.4%
Valorant 114
−75.4%
200−210
+75.4%
Fortnite 110−120
−78.6%
200−210
+78.6%
Counter-Strike 2 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−77.2%
280−290
+77.2%
Grand Theft Auto V 44
−70.5%
75−80
+70.5%
Metro Exodus 31
−77.4%
55−60
+77.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−72.4%
300−310
+72.4%
Valorant 190−200
−78.6%
350−400
+78.6%
Battlefield 5 55
−72.7%
95−100
+72.7%
Cyberpunk 2077 20
−75%
35−40
+75%
Far Cry 5 60
−66.7%
100−105
+66.7%
Forza Horizon 4 41
−70.7%
70−75
+70.7%
Forza Horizon 5 39
−79.5%
70−75
+79.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Fortnite 50−55
−73.1%
90−95
+73.1%
Atomic Heart 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Grand Theft Auto V 42
−78.6%
75−80
+78.6%
Metro Exodus 19
−57.9%
30−33
+57.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−77.4%
55−60
+77.4%
Valorant 120−130
−79.7%
230−240
+79.7%
Battlefield 5 35
−71.4%
60−65
+71.4%
Counter-Strike 2 4
−75%
7−8
+75%
Cyberpunk 2077 8
−75%
14−16
+75%
Dota 2 78
−79.5%
140−150
+79.5%
Far Cry 5 30
−66.7%
50−55
+66.7%
Forza Horizon 4 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Forza Horizon 5 21
−66.7%
35−40
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Fortnite 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

Vậy RX 5500 XT và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.70 42.98
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 170 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: hiệu năng cao hơn 81.4%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
3044 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.