Radeon RX 5500 XT vs GeForce GTX 950

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
23.70
+70.5%

RX 5500 XT vượt qua GTX 950 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246382
Vị trí theo mức độ phổ biến8894
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.968.83
Hiệu quả năng lượng12.4910.58
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GM206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 432% so với GTX 950.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408768
Tần số nhân1607 MHz1024 MHz
Tần số Boost1845 MHz1188 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million2,940 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture162.457.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS1.825 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mm202 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu350 Watt
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz6.6 GB/s
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s105.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 23.70
+70.5%
GTX 950 13.90

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9110
+70.5%
GTX 950 5344

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
+133%
GTX 950 8351

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
+130%
GTX 950 6208

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
+131%
GTX 950 37454

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5500 XT 44510
+166%
GTX 950 16715

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5500 XT 42250
+166%
GTX 950 15899

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+51.9%
52
−51.9%
1440p44
+83.3%
24−27
−83.3%
4K25
+13.6%
22
−13.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.14
+42.9%
3.06
−42.9%
1440p3.84
+72.5%
6.63
−72.5%
4K6.76
+6.9%
7.23
−6.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 72% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 7% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 98
+197%
30−35
−197%
Counter-Strike 2 66
+187%
21−24
−187%
Cyberpunk 2077 78
+189%
27−30
−189%
Atomic Heart 75
+127%
30−35
−127%
Battlefield 5 74
+29.8%
55−60
−29.8%
Counter-Strike 2 50
+117%
21−24
−117%
Cyberpunk 2077 61
+126%
27−30
−126%
Far Cry 5 105
+139%
40−45
−139%
Fortnite 110−120
+49.3%
75−80
−49.3%
Forza Horizon 4 78
+41.8%
55−60
−41.8%
Forza Horizon 5 92
+163%
35−40
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+83%
45−50
−83%
Valorant 150−160
+40.2%
110−120
−40.2%
Atomic Heart 43
+30.3%
30−35
−30.3%
Battlefield 5 71
+24.6%
55−60
−24.6%
Counter-Strike 2 41
+78.3%
21−24
−78.3%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+36.3%
180−190
−36.3%
Cyberpunk 2077 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Dota 2 149
+75.3%
85−90
−75.3%
Far Cry 5 96
+118%
40−45
−118%
Fortnite 110−120
+49.3%
75−80
−49.3%
Forza Horizon 4 66
+20%
55−60
−20%
Forza Horizon 5 61
+74.3%
35−40
−74.3%
Grand Theft Auto V 94
+154%
37
−154%
Metro Exodus 52
+92.6%
27−30
−92.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+83%
45−50
−83%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+150%
38
−150%
Valorant 150−160
+40.2%
110−120
−40.2%
Battlefield 5 68
+19.3%
55−60
−19.3%
Counter-Strike 2 35
+52.2%
21−24
−52.2%
Cyberpunk 2077 40
+48.1%
27−30
−48.1%
Dota 2 143
+68.2%
85−90
−68.2%
Far Cry 5 89
+102%
40−45
−102%
Forza Horizon 4 56
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 5 62
+77.1%
35−40
−77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+83%
45−50
−83%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+176%
21
−176%
Valorant 114
+1.8%
110−120
−1.8%
Fortnite 110−120
+49.3%
75−80
−49.3%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+61.2%
95−100
−61.2%
Grand Theft Auto V 44
+120%
20−22
−120%
Metro Exodus 31
+93.8%
16−18
−93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+54%
110−120
−54%
Valorant 190−200
+42%
130−140
−42%
Battlefield 5 55
+52.8%
35−40
−52.8%
Cyberpunk 2077 20
+81.8%
10−12
−81.8%
Far Cry 5 60
+114%
27−30
−114%
Forza Horizon 4 41
+28.1%
30−35
−28.1%
Forza Horizon 5 39
+69.6%
21−24
−69.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+80%
20−22
−80%
Fortnite 50−55
+85.7%
27−30
−85.7%
Atomic Heart 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Grand Theft Auto V 42
+50%
28
−50%
Metro Exodus 19
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+138%
13
−138%
Valorant 120−130
+82.9%
70−75
−82.9%
Battlefield 5 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Counter-Strike 2 4
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 8
+60%
5−6
−60%
Dota 2 78
+66%
45−50
−66%
Far Cry 5 30
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 4 21
−9.5%
21−24
+9.5%
Forza Horizon 5 21
+90.9%
10−12
−90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Fortnite 24−27
+100%
12−14
−100%

Vậy RX 5500 XT và GTX 950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 197%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 950 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
  • GTX 950 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.70 13.90
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 20 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 90 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 950: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
3044 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
2195 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc GeForce GTX 950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.