Radeon RX 5500 XT vs GeForce GTX 660 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 5500 XT vượt qua GTX 660 OEM với mức trọn vẹn là 603% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 240 | 741 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 88 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 46.35 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 12.56 | 1.79 |
Kiến trúc | RDNA 1.0 (2019−2020) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 14 | GK104 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước) | 22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $169 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1408 | 1152 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 823 MHz |
Tần số Boost | 1845 MHz | 888 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,400 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 130 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 162.4 | 85.25 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.196 TFLOPS | 2.046 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 88 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 180 mm | 241 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 14000 MHz | 1400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 179.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.5 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 77
+670%
| 10−12
−670%
|
1440p | 42
+740%
| 5−6
−740%
|
4K | 25
+733%
| 3−4
−733%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.19 | không có dữ liệu |
1440p | 4.02 | không có dữ liệu |
4K | 6.76 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 66
+633%
|
9−10
−633%
|
Cyberpunk 2077 | 78
+680%
|
10−11
−680%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 70−75
+630%
|
10−11
−630%
|
Counter-Strike 2 | 50
+614%
|
7−8
−614%
|
Cyberpunk 2077 | 56
+700%
|
7−8
−700%
|
Forza Horizon 4 | 133
+639%
|
18−20
−639%
|
Forza Horizon 5 | 92
+667%
|
12−14
−667%
|
Metro Exodus | 99
+607%
|
14−16
−607%
|
Red Dead Redemption 2 | 108
+671%
|
14−16
−671%
|
Valorant | 139
+672%
|
18−20
−672%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 70−75
+630%
|
10−11
−630%
|
Counter-Strike 2 | 41
+720%
|
5−6
−720%
|
Cyberpunk 2077 | 42
+740%
|
5−6
−740%
|
Dota 2 | 112
+700%
|
14−16
−700%
|
Far Cry 5 | 43
+617%
|
6−7
−617%
|
Fortnite | 120−130
+650%
|
16−18
−650%
|
Forza Horizon 4 | 108
+671%
|
14−16
−671%
|
Forza Horizon 5 | 61
+663%
|
8−9
−663%
|
Grand Theft Auto V | 94
+683%
|
12−14
−683%
|
Metro Exodus | 66
+633%
|
9−10
−633%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+624%
|
21−24
−624%
|
Red Dead Redemption 2 | 39
+680%
|
5−6
−680%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+660%
|
10−11
−660%
|
Valorant | 84
+740%
|
10−11
−740%
|
World of Tanks | 250−260
+620%
|
35−40
−620%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
+630%
|
10−11
−630%
|
Counter-Strike 2 | 35
+775%
|
4−5
−775%
|
Cyberpunk 2077 | 36
+620%
|
5−6
−620%
|
Dota 2 | 143
+694%
|
18−20
−694%
|
Far Cry 5 | 70−75
+640%
|
10−11
−640%
|
Forza Horizon 4 | 95
+692%
|
12−14
−692%
|
Forza Horizon 5 | 62
+675%
|
8−9
−675%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+624%
|
21−24
−624%
|
Valorant | 114
+613%
|
16−18
−613%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 44
+633%
|
6−7
−633%
|
Grand Theft Auto V | 44
+633%
|
6−7
−633%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+675%
|
16−18
−675%
|
Red Dead Redemption 2 | 24
+700%
|
3−4
−700%
|
World of Tanks | 150−160
+652%
|
21−24
−652%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+700%
|
6−7
−700%
|
Cyberpunk 2077 | 19
+850%
|
2−3
−850%
|
Far Cry 5 | 65−70
+656%
|
9−10
−656%
|
Forza Horizon 4 | 66
+633%
|
9−10
−633%
|
Forza Horizon 5 | 39
+680%
|
5−6
−680%
|
Metro Exodus | 60
+650%
|
8−9
−650%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+775%
|
4−5
−775%
|
Valorant | 91
+658%
|
12−14
−658%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Dota 2 | 42
+740%
|
5−6
−740%
|
Grand Theft Auto V | 42
+740%
|
5−6
−740%
|
Metro Exodus | 19
+850%
|
2−3
−850%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+620%
|
10−11
−620%
|
Red Dead Redemption 2 | 15
+650%
|
2−3
−650%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 42
+740%
|
5−6
−740%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Counter-Strike 2 | 4 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 8
+700%
|
1−2
−700%
|
Dota 2 | 78
+680%
|
10−11
−680%
|
Far Cry 5 | 30−35
+675%
|
4−5
−675%
|
Fortnite | 27−30
+625%
|
4−5
−625%
|
Forza Horizon 4 | 38
+660%
|
5−6
−660%
|
Forza Horizon 5 | 21
+950%
|
2−3
−950%
|
Valorant | 25
+733%
|
3−4
−733%
|
Vậy RX 5500 XT và GTX 660 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 5500 XT nhanh hơn 670% ở độ phân giải 1080p
- RX 5500 XT nhanh hơn 740% ở độ phân giải 1440p
- RX 5500 XT nhanh hơn 733% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 22.64 | 3.22 |
Mức độ mới | 12 Tháng 12 2019 | 22 Tháng 8 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 28 nm |
RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 603.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 660 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.