Radeon RX 550 (di động) vs RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.00

RX 6650M XT vượt qua RX 550 (di động) với mức trọn vẹn là 536% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất56988
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.5625.35
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLexaNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân1100 MHz2068 MHz
Tần số Boost1287 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−525%
100−110
+525%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18
−594%
120−130
+594%
Counter-Strike 2 30−35
−642%
230−240
+642%
Cyberpunk 2077 10
−870%
95−100
+870%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10
−1150%
120−130
+1150%
Battlefield 5 27−30
−389%
130−140
+389%
Counter-Strike 2 38
−505%
230−240
+505%
Cyberpunk 2077 12−14
−646%
95−100
+646%
Far Cry 5 18
−606%
120−130
+606%
Fortnite 35−40
−351%
170−180
+351%
Forza Horizon 4 27−30
−445%
150−160
+445%
Forza Horizon 5 13
−877%
120−130
+877%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−563%
150−160
+563%
Valorant 70−75
−226%
230−240
+226%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
−1686%
120−130
+1686%
Battlefield 5 27−30
−389%
130−140
+389%
Counter-Strike 2 11
−1991%
230−240
+1991%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−160%
270−280
+160%
Cyberpunk 2077 12−14
−646%
95−100
+646%
Dota 2 45
−224%
140−150
+224%
Far Cry 5 15
−747%
120−130
+747%
Fortnite 35−40
−351%
170−180
+351%
Forza Horizon 4 27−30
−445%
150−160
+445%
Forza Horizon 5 10
−1170%
120−130
+1170%
Grand Theft Auto V 18
−639%
130−140
+639%
Metro Exodus 4
−2375%
95−100
+2375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−563%
150−160
+563%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−771%
140−150
+771%
Valorant 70−75
−226%
230−240
+226%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−389%
130−140
+389%
Cyberpunk 2077 12−14
−646%
95−100
+646%
Dota 2 43
−240%
140−150
+240%
Far Cry 5 13
−877%
120−130
+877%
Forza Horizon 4 27−30
−445%
150−160
+445%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−563%
150−160
+563%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−517%
140−150
+517%
Valorant 70−75
−226%
230−240
+226%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−351%
170−180
+351%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−980%
100−110
+980%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−466%
280−290
+466%
Grand Theft Auto V 8−9
−950%
80−85
+950%
Metro Exodus 6−7
−917%
60−65
+917%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 70−75
−258%
260−270
+258%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−845%
100−110
+845%
Cyberpunk 2077 5−6
−880%
45−50
+880%
Far Cry 5 12−14
−662%
95−100
+662%
Forza Horizon 4 16−18
−644%
110−120
+644%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−690%
75−80
+690%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−746%
110−120
+746%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−560%
30−35
+560%
Grand Theft Auto V 18−20
−406%
90−95
+406%
Metro Exodus 1−2
−3700%
35−40
+3700%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1550%
65−70
+1550%
Valorant 30−35
−655%
240−250
+655%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1220%
65−70
+1220%
Cyberpunk 2077 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Dota 2 21−24
−400%
110−120
+400%
Far Cry 5 7−8
−686%
55−60
+686%
Forza Horizon 4 10−11
−700%
80−85
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−867%
55−60
+867%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−817%
55−60
+817%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy RX 550 (di động) và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 525% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 3700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.00 38.18
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 120 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 536.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.