Radeon RX 550 (di động) vs RX 590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.70

RX 590 vượt qua RX 550 (di động) với mức trọn vẹn là 250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất565237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.4723.84
Hiệu quả năng lượng9.629.61
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaPolaris 30
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 433% so với RX 550 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402304
Tần số nhân1100 MHz1469 MHz
Tần số Boost1287 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs1632
TMUs40144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550 (di động) 6.70
RX 590 23.44
+250%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 550 (di động) 4559
RX 590 23363
+412%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 550 (di động) 3645
RX 590 16814
+361%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 23050
RX 590 86825
+277%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 239256
RX 590 397712
+66.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−580%
102
+580%
1440p16−18
−281%
61
+281%
4K10−12
−270%
37
+270%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.33
−95%
2.74
+95%
1440p5.00
−9.3%
4.57
+9.3%
4K8.00
−6.1%
7.54
+6.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 95% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 6% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12
−275%
45−50
+275%
Cyberpunk 2077 10
−400%
50−55
+400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−295%
87
+295%
Counter-Strike 2 12−14
−246%
45−50
+246%
Cyberpunk 2077 14−16
−257%
50−55
+257%
Forza Horizon 4 28
−389%
137
+389%
Forza Horizon 5 13
−400%
65−70
+400%
Metro Exodus 18−20
−389%
88
+389%
Red Dead Redemption 2 20−22
−355%
91
+355%
Valorant 24−27
−433%
128
+433%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−486%
129
+486%
Counter-Strike 2 4
−1025%
45−50
+1025%
Cyberpunk 2077 14−16
−257%
50−55
+257%
Dota 2 27
−92.6%
52
+92.6%
Far Cry 5 29
−159%
75−80
+159%
Fortnite 40−45
−183%
116
+183%
Forza Horizon 4 24
−375%
114
+375%
Forza Horizon 5 16−18
−306%
65−70
+306%
Grand Theft Auto V 18
−339%
79
+339%
Metro Exodus 18−20
−233%
60
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−319%
239
+319%
Red Dead Redemption 2 20−22
−95%
39
+95%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−259%
75−80
+259%
Valorant 24−27
−167%
64
+167%
World of Tanks 100−110
−136%
250−260
+136%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−223%
71
+223%
Counter-Strike 2 12−14
−246%
45−50
+246%
Cyberpunk 2077 14−16
−257%
50−55
+257%
Dota 2 43
−95.3%
80−85
+95.3%
Far Cry 5 30−35
−142%
75−80
+142%
Forza Horizon 4 16
−525%
100
+525%
Forza Horizon 5 8
−713%
65−70
+713%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−38.6%
79
+38.6%
Valorant 24−27
−358%
110
+358%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−413%
40−45
+413%
Grand Theft Auto V 8−9
−413%
40−45
+413%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−361%
170−180
+361%
Red Dead Redemption 2 6−7
−317%
25
+317%
World of Tanks 50−55
−224%
160−170
+224%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−308%
45−50
+308%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Far Cry 5 14−16
−373%
70−75
+373%
Forza Horizon 4 14−16
−400%
70
+400%
Forza Horizon 5 10−11
−290%
35−40
+290%
Metro Exodus 10−11
−480%
58
+480%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−260%
35−40
+260%
Valorant 18−20
−317%
75
+317%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Dota 2 18−20
−128%
41
+128%
Grand Theft Auto V 18−20
−128%
41
+128%
Metro Exodus 1−2
−1800%
19
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−310%
82
+310%
Red Dead Redemption 2 4−5
−300%
16
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−128%
41
+128%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−400%
30
+400%
Counter-Strike 2 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 18−20
−133%
40−45
+133%
Far Cry 5 8−9
−300%
30−35
+300%
Fortnite 7−8
−386%
34
+386%
Forza Horizon 4 8−9
−400%
40
+400%
Forza Horizon 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Valorant 7−8
−457%
39
+457%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX 550 (di động) và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 580% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 281% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 270% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 590 nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.70 23.44
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 175 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: hiệu năng cao hơn 249.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2593 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.