Radeon RX 550 (di động) vs RX 550X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 550X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.74
+14.6%

RX 550 (di động) vượt qua RX 550X với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất565594
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.638.40
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1100 MHz1100 MHz
Tần số Boost1287 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture51.4837.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 550X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 550X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+33.3%
12−14
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 28
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 5 13
+30%
10−11
−30%
Metro Exodus 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Red Dead Redemption 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Valorant 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike 2 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Far Cry 5 29
+20.8%
24−27
−20.8%
Fortnite 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 4 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Grand Theft Auto V 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Metro Exodus 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%
Red Dead Redemption 2 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Valorant 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
World of Tanks 100−110
+20%
90−95
−20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 43
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Forza Horizon 4 16
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 5 8
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%
Valorant 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
World of Tanks 50−55
+25%
40−45
−25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Dota 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy RX 550 (di động) và RX 550X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.74 5.88
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 16 Tháng 12 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 550X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 550X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 123 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 550 (di động) hoặc Radeon RX 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.