Radeon RX 550 (di động) vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5,50 Watt
6.99

GTX 1650 vượt qua RX 550 (di động) với mức trọn vẹn là 193% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất560274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.4738.21
Hiệu quả năng lượng9.6218.81
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLexaTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 755% so với RX 550 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640896
Tần số nhân1100 MHz1485 MHz
Tần số Boost1287 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture51.4893.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 (di động) và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 550 (di động) 6.99
GTX 1650 20.49
+193%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 550 (di động) 4559
GTX 1650 13645
+199%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 550 (di động) 3645
GTX 1650 9203
+152%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 23050
GTX 1650 50549
+119%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 239256
GTX 1650 373333
+56%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−360%
69
+360%
1440p12−14
−233%
40
+233%
4K7−8
−229%
23
+229%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.33
−147%
2.16
+147%
1440p6.67
−78.9%
3.73
+78.9%
4K11.43
−76.4%
6.48
+76.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 147% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 76% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12
−208%
35−40
+208%
Cyberpunk 2077 10
−310%
40−45
+310%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−200%
66
+200%
Counter-Strike 2 14−16
−147%
35−40
+147%
Cyberpunk 2077 14−16
−21.4%
17
+21.4%
Forza Horizon 4 28
−236%
94
+236%
Forza Horizon 5 13
−362%
60
+362%
Metro Exodus 18−20
−267%
66
+267%
Red Dead Redemption 2 20−22
−285%
77
+285%
Valorant 24−27
−254%
85
+254%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−241%
75
+241%
Counter-Strike 2 4
−825%
35−40
+825%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14
+0%
Dota 2 27
−204%
82
+204%
Far Cry 5 29
−210%
90
+210%
Fortnite 40−45
−100%
82
+100%
Forza Horizon 4 24
−208%
74
+208%
Forza Horizon 5 16−18
−244%
55−60
+244%
Grand Theft Auto V 18
−317%
75
+317%
Metro Exodus 18−20
−144%
44
+144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−140%
130−140
+140%
Red Dead Redemption 2 20−22
−40%
28
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−195%
65−70
+195%
Valorant 24−27
−91.7%
46
+91.7%
World of Tanks 100−110
−118%
230−240
+118%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−150%
55
+150%
Counter-Strike 2 14−16
−147%
35−40
+147%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12
−16.7%
Dota 2 43
−114%
92
+114%
Far Cry 5 30−35
−119%
65−70
+119%
Forza Horizon 4 16
−288%
62
+288%
Forza Horizon 5 8
−413%
41
+413%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−7%
61
+7%
Valorant 24−27
−192%
70
+192%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−313%
30−35
+313%
Grand Theft Auto V 8−9
−313%
30−35
+313%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−341%
170−180
+341%
Red Dead Redemption 2 6−7
−183%
17
+183%
World of Tanks 50−55
−178%
130−140
+178%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−217%
38
+217%
Counter-Strike 2 6−7
−200%
18−20
+200%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7
+16.7%
Far Cry 5 14−16
−300%
55−60
+300%
Forza Horizon 4 14−16
−221%
45
+221%
Forza Horizon 5 10−11
−220%
30−35
+220%
Metro Exodus 10−11
−310%
41
+310%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−190%
27−30
+190%
Valorant 18−20
−122%
40
+122%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Dota 2 18−20
−61.1%
29
+61.1%
Grand Theft Auto V 16−18
−70.6%
29
+70.6%
Metro Exodus 3−4
−300%
12
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−210%
60−65
+210%
Red Dead Redemption 2 4−5
−225%
12−14
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−61.1%
29
+61.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−200%
18
+200%
Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3
+50%
Dota 2 18−20
−228%
59
+228%
Far Cry 5 8−9
−238%
27−30
+238%
Fortnite 7−8
−257%
24−27
+257%
Forza Horizon 4 8−9
−225%
26
+225%
Forza Horizon 5 4−5
−325%
16−18
+325%
Valorant 7−8
−200%
21
+200%

Vậy RX 550 (di động) và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 360% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 229% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 550 (di động) nhanh hơn 17%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 825%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.99 20.49
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 193.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 550 (di động) và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 550 (di động) hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.