Radeon RX 550 (di động) vs GeForce GT 240

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và GeForce GT 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.00
+436%

RX 550 (di động) vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 436% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5691044
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.470.01
Hiệu quả năng lượng9.551.29
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaLexaGT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 550 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 44600% so với GT 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64096
Tần số nhân1100 MHz550 MHz
Tần số Boost1287 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million727 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texture51.4817.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS0.2573 TFLOPS
ROPs168
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−56.3%
25
+56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00
−56.2%
3.20
+56.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 240 thấp hơn 56% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 30−35
+520%
5−6
−520%
Cyberpunk 2077 10
+233%
3−4
−233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10
+150%
4−5
−150%
Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike 2 38
+443%
7−8
−443%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 18
+500%
3−4
−500%
Fortnite 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Forza Horizon 4 27−30
+314%
7−8
−314%
Forza Horizon 5 13
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+167%
9−10
−167%
Valorant 70−75
+118%
30−35
−118%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike 2 11
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+282%
27−30
−282%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 45
+181%
16−18
−181%
Far Cry 5 15
+650%
2−3
−650%
Fortnite 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Forza Horizon 4 27−30
+314%
7−8
−314%
Forza Horizon 5 10
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 18
+1700%
1−2
−1700%
Metro Exodus 4
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+167%
9−10
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+183%
6−7
−183%
Valorant 70−75
+118%
30−35
−118%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 43
+169%
16−18
−169%
Far Cry 5 13
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 4 27−30
+314%
7−8
−314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+167%
9−10
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+300%
6−7
−300%
Valorant 70−75
+118%
30−35
−118%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+1200%
3−4
−1200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+614%
7−8
−614%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+225%
12−14
−225%
Valorant 70−75
+1750%
4−5
−1750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 30−35
+450%
6−7
−450%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy RX 550 (di động) và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 550 (di động) nhanh hơn 2700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) đã vượt qua GT 240 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.00 1.12
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 17 Tháng 11 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB or 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 69 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 435.7%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 240: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.