Radeon RX 550 (di động) vs GeForce GT 710

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.00
+329%

RX 550 (di động) vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 329% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất574972
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.470.04
Hiệu quả năng lượng9.505.83
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaLexaGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 550 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11075% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân1100 MHz954 MHz
Tần số Boost1287 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million915 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture51.4815.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ96 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 (di động) và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550 (di động) 6.00
+329%
GT 710 1.40

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 550 (di động) 3645
+285%
GT 710 947

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 23050
+217%
GT 710 7270

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 239256
+240%
GT 710 70459

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+100%
8
−100%
1440p12−14
+300%
3
−300%
4K30−35
+329%
7
−329%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00
−14.3%
4.37
+14.3%
1440p6.67
+75%
11.66
−75%
4K2.67
+87.5%
5.00
−87.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 550 (di động) thấp hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 550 (di động) thấp hơn 87% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+343%
7−8
−343%
Cyberpunk 2077 10
+233%
3−4
−233%
Hogwarts Legacy 13
+160%
5−6
−160%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike 2 38
+375%
8−9
−375%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 18
+260%
5
−260%
Fortnite 35−40
+680%
5−6
−680%
Forza Horizon 4 27−30
+263%
8−9
−263%
Forza Horizon 5 13 0−1
Hogwarts Legacy 7
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
Valorant 70−75
+100%
35−40
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike 2 11
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+221%
30−35
−221%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 45
+125%
20
−125%
Far Cry 5 15
+275%
4
−275%
Fortnite 35−40
+680%
5−6
−680%
Forza Horizon 4 27−30
+263%
8−9
−263%
Forza Horizon 5 10 0−1
Grand Theft Auto V 18
+100%
9
−100%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 4
+33.3%
3
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+240%
5
−240%
Valorant 70−75
+100%
35−40
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 43
+139%
18
−139%
Far Cry 5 13
+225%
4
−225%
Forza Horizon 4 27−30
+263%
8−9
−263%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+700%
3
−700%
Valorant 70−75
+100%
35−40
−100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+680%
5−6
−680%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+400%
10−11
−400%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+179%
14−16
−179%
Valorant 70−75
+813%
8−9
−813%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+313%
8−9
−313%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+229%
7
−229%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy RX 550 (di động) và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • RX 550 (di động) nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • RX 550 (di động) nhanh hơn 329% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 550 (di động) nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) đã vượt qua GT 710 trong tất cả 49 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.00 1.40
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 27 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 19 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 328.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4451 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.