Radeon RX 480 vs RX 580 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 480
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
22.36
+14.7%

RX 480 vượt qua RX 580 (di động) với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất253291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.8423.10
Hiệu quả năng lượng10.2613.42
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmerePolaris 20
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $301.69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 46% so với RX 480.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz1000 MHz
Tần số Boost1266 MHz1077 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture182.3155.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS4.963 TFLOPS
ROPs3232
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI2.0-
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131
Mantlen/a-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 480 22.36
+14.7%
RX 580 (di động) 19.49

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 480 17919
+17.7%
RX 580 (di động) 15223

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 480 12186
+8.2%
RX 580 (di động) 11261

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 480 72213
+4.2%
RX 580 (di động) 69325

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 480 383333
+32.1%
RX 580 (di động) 290090

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−1.3%
78
+1.3%
1440p52
+15.6%
45−50
−15.6%
4K35
+12.9%
31
−12.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97
+30.1%
3.87
−30.1%
1440p4.40
+52.2%
6.70
−52.2%
4K6.54
+48.7%
9.73
−48.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 49% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Cyberpunk 2077 45−50
+15.4%
35−40
−15.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+12.9%
60−65
−12.9%
Counter-Strike 2 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Cyberpunk 2077 45−50
+15.4%
35−40
−15.4%
Forza Horizon 4 95−100
+17.1%
80−85
−17.1%
Forza Horizon 5 55−60
+13.5%
50−55
−13.5%
Metro Exodus 60−65
+13.2%
50−55
−13.2%
Red Dead Redemption 2 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Valorant 90−95
+13.9%
75−80
−13.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+12.9%
60−65
−12.9%
Counter-Strike 2 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Cyberpunk 2077 45−50
+15.4%
35−40
−15.4%
Dota 2 52
−26.9%
66
+26.9%
Far Cry 5 51
−29.4%
65−70
+29.4%
Fortnite 110−120
+69.1%
68
−69.1%
Forza Horizon 4 95−100
+17.1%
80−85
−17.1%
Forza Horizon 5 55−60
+13.5%
50−55
−13.5%
Grand Theft Auto V 78
+25.8%
62
−25.8%
Metro Exodus 16
−231%
50−55
+231%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−154%
198
+154%
Red Dead Redemption 2 34
−32.4%
45−50
+32.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−127%
68
+127%
Valorant 90−95
+13.9%
75−80
−13.9%
World of Tanks 285
+25%
220−230
−25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+12.9%
60−65
−12.9%
Counter-Strike 2 29
−20.7%
35−40
+20.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+15.4%
35−40
−15.4%
Dota 2 75−80
+13%
69
−13%
Far Cry 5 70−75
+9.1%
65−70
−9.1%
Forza Horizon 4 95−100
+17.1%
80−85
−17.1%
Forza Horizon 5 55−60
+13.5%
50−55
−13.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+10.3%
58
−10.3%
Valorant 90−95
+13.9%
75−80
−13.9%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+19.4%
30−35
−19.4%
Grand Theft Auto V 37
+19.4%
30−35
−19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
Red Dead Redemption 2 21
+23.5%
16−18
−23.5%
World of Tanks 150−160
+12.8%
130−140
−12.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 60−65
+21.2%
50−55
−21.2%
Forza Horizon 4 55−60
+18%
50−55
−18%
Forza Horizon 5 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%
Metro Exodus 50
+13.6%
40−45
−13.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Valorant 55−60
+18%
50−55
−18%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 36
+9.1%
30−35
−9.1%
Grand Theft Auto V 36
+9.1%
30−35
−9.1%
Metro Exodus 15
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+20.7%
55−60
−20.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+9.1%
30−35
−9.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 88
+167%
30−35
−167%
Far Cry 5 27−30
+16%
24−27
−16%
Fortnite 28
+21.7%
21−24
−21.7%
Forza Horizon 4 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Forza Horizon 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%

Vậy RX 480 và RX 580 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 480 nhanh hơn 167%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 231%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (89%)
  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.36 19.49
Mức độ mới 29 Tháng 6 2016 18 Tháng 4 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

RX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 (di động): mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 480 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 580 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 480 và Radeon RX 580 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1890 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 480 hoặc Radeon RX 580 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.