Radeon RX 480 vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 480
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
21.58

RTX 5090 Mobile vượt qua RX 480 với mức trọn vẹn là 229% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25717
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.30không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.2853.43
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGB203
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230410496
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz990 MHz
Tần số Boost1266 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture182.3496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs32128
TMUs144328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s811.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Eyefinity+-
HDMI2.0+
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.4
Mantlen/a-
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 480 21.58
RTX 5090 Mobile 71.03
+229%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 480 8592
RTX 5090 Mobile 28280
+229%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−225%
250−260
+225%
1440p52
−227%
170−180
+227%
4K35
−214%
110−120
+214%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97không có dữ liệu
1440p4.40không có dữ liệu
4K6.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−225%
130−140
+225%
Cyberpunk 2077 45−50
−211%
140−150
+211%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−229%
230−240
+229%
Counter-Strike 2 40−45
−225%
130−140
+225%
Cyberpunk 2077 45−50
−211%
140−150
+211%
Forza Horizon 4 95−100
−213%
300−310
+213%
Forza Horizon 5 55−60
−222%
190−200
+222%
Metro Exodus 55−60
−222%
190−200
+222%
Red Dead Redemption 2 50−55
−220%
160−170
+220%
Valorant 90−95
−222%
290−300
+222%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−229%
230−240
+229%
Counter-Strike 2 40−45
−225%
130−140
+225%
Cyberpunk 2077 45−50
−211%
140−150
+211%
Dota 2 52
−227%
170−180
+227%
Far Cry 5 51
−214%
160−170
+214%
Fortnite 110−120
−204%
350−400
+204%
Forza Horizon 4 95−100
−213%
300−310
+213%
Forza Horizon 5 55−60
−222%
190−200
+222%
Grand Theft Auto V 78
−221%
250−260
+221%
Metro Exodus 16
−213%
50−55
+213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−221%
250−260
+221%
Red Dead Redemption 2 34
−224%
110−120
+224%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−217%
95−100
+217%
Valorant 90−95
−222%
290−300
+222%
World of Tanks 285
−216%
900−950
+216%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−229%
230−240
+229%
Counter-Strike 2 29
−228%
95−100
+228%
Cyberpunk 2077 45−50
−211%
140−150
+211%
Dota 2 75−80
−221%
250−260
+221%
Far Cry 5 70−75
−224%
230−240
+224%
Forza Horizon 4 95−100
−213%
300−310
+213%
Forza Horizon 5 55−60
−222%
190−200
+222%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
−228%
210−220
+228%
Valorant 90−95
−222%
290−300
+222%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−213%
75−80
+213%
Dota 2 37
−224%
120−130
+224%
Grand Theft Auto V 37
−224%
120−130
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−216%
550−600
+216%
Red Dead Redemption 2 21
−210%
65−70
+210%
World of Tanks 150−160
−200%
450−500
+200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−211%
140−150
+211%
Cyberpunk 2077 18−20
−206%
55−60
+206%
Far Cry 5 60−65
−217%
200−210
+217%
Forza Horizon 4 55−60
−222%
190−200
+222%
Forza Horizon 5 35−40
−206%
110−120
+206%
Metro Exodus 50
−220%
160−170
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−213%
100−105
+213%
Valorant 55−60
−222%
190−200
+222%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−200%
30−33
+200%
Dota 2 36
−206%
110−120
+206%
Grand Theft Auto V 36
−206%
110−120
+206%
Metro Exodus 15
−200%
45−50
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−229%
230−240
+229%
Red Dead Redemption 2 14−16
−221%
45−50
+221%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−206%
110−120
+206%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−226%
75−80
+226%
Counter-Strike 2 10−11
−200%
30−33
+200%
Cyberpunk 2077 7−8
−200%
21−24
+200%
Dota 2 88
−218%
280−290
+218%
Far Cry 5 27−30
−228%
95−100
+228%
Fortnite 28
−221%
90−95
+221%
Forza Horizon 4 30−35
−224%
110−120
+224%
Forza Horizon 5 18−20
−206%
55−60
+206%
Valorant 27−30
−221%
90−95
+221%

Vậy RX 480 và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 227% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 214% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.58 71.03
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 95 Watt

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 229.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 480 và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1923 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 480 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.