Radeon RX 470 vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470
2016
4 GB GDDR5, 120 Watt
18.11

RTX 5090 Mobile vượt qua RX 470 với mức trọn vẹn là 249% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27321
Vị trí theo mức độ phổ biến40không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0253.01
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204810496
Tần số nhân926 MHz990 MHz
Tần số Boost1206 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture154.4496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs32112
TMUs128328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 18.11
RTX 5090 Mobile 63.25
+249%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 470 8096
RTX 5090 Mobile 28280
+249%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−248%
240−250
+248%
1440p38
−242%
130−140
+242%
4K37
−224%
120−130
+224%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.59không có dữ liệu
1440p4.71không có dữ liệu
4K4.84không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−240%
180−190
+240%
Counter-Strike 2 110−120
−210%
350−400
+210%
Cyberpunk 2077 40−45
−233%
140−150
+233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−240%
180−190
+240%
Battlefield 5 80−85
−246%
280−290
+246%
Counter-Strike 2 110−120
−210%
350−400
+210%
Cyberpunk 2077 40−45
−233%
140−150
+233%
Far Cry 5 65−70
−243%
230−240
+243%
Fortnite 100−110
−240%
350−400
+240%
Forza Horizon 4 80−85
−238%
270−280
+238%
Forza Horizon 5 60−65
−249%
220−230
+249%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−238%
240−250
+238%
Valorant 140−150
−242%
500−550
+242%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−240%
180−190
+240%
Battlefield 5 80−85
−246%
280−290
+246%
Counter-Strike 2 110−120
−210%
350−400
+210%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−242%
800−850
+242%
Cyberpunk 2077 40−45
−233%
140−150
+233%
Dota 2 110−120
−218%
350−400
+218%
Far Cry 5 65−70
−243%
230−240
+243%
Fortnite 88
−241%
300−310
+241%
Forza Horizon 4 80−85
−238%
270−280
+238%
Forza Horizon 5 60−65
−249%
220−230
+249%
Grand Theft Auto V 73
−242%
250−260
+242%
Metro Exodus 40−45
−249%
150−160
+249%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
−240%
170−180
+240%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−243%
240−250
+243%
Valorant 140−150
−242%
500−550
+242%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−246%
280−290
+246%
Cyberpunk 2077 40−45
−233%
140−150
+233%
Dota 2 110−120
−218%
350−400
+218%
Far Cry 5 61
−244%
210−220
+244%
Forza Horizon 4 80−85
−238%
270−280
+238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
−225%
130−140
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−225%
130−140
+225%
Valorant 140−150
−242%
500−550
+242%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
−239%
200−210
+239%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−233%
140−150
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−217%
450−500
+217%
Grand Theft Auto V 33
−233%
110−120
+233%
Metro Exodus 24−27
−246%
90−95
+246%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−222%
550−600
+222%
Valorant 180−190
−228%
600−650
+228%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−239%
190−200
+239%
Cyberpunk 2077 18−20
−242%
65−70
+242%
Far Cry 5 43
−249%
150−160
+249%
Forza Horizon 4 50−55
−240%
170−180
+240%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−244%
110−120
+244%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−248%
160−170
+248%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−244%
55−60
+244%
Counter-Strike 2 18−20
−233%
60−65
+233%
Grand Theft Auto V 33
−233%
110−120
+233%
Metro Exodus 16−18
−244%
55−60
+244%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−245%
100−105
+245%
Valorant 110−120
−213%
350−400
+213%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−233%
100−105
+233%
Counter-Strike 2 18−20
−233%
60−65
+233%
Cyberpunk 2077 8−9
−238%
27−30
+238%
Dota 2 86
−249%
300−310
+249%
Far Cry 5 21−24
−241%
75−80
+241%
Forza Horizon 4 35−40
−243%
120−130
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−225%
65−70
+225%

4K
Epic Preset

Fortnite 17
−224%
55−60
+224%

Vậy RX 470 và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 248% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 242% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 224% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.11 63.25
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 95 Watt

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 249.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4581 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 69 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.