Radeon RX 470 vs RX Vega M GL / 870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và Radeon RX Vega M GL / 870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470
2016
4 GB GDDR5,120 Watt
21.07
+52.5%

RX 470 vượt qua RX Vega M GL / 870 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX Vega M GL / 870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất266378
Vị trí theo mức độ phổ biến46không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0914.64
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereVega Kaby Lake-G
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX Vega M GL / 870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX Vega M GL / 870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân926 MHz931 MHz
Tần số Boost1206 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture154.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX Vega M GL / 870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX Vega M GL / 870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1650 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX Vega M GL / 870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 470 21.07
+52.5%
RX Vega M GL / 870 13.82

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 470 17625
+78.7%
RX Vega M GL / 870 9862

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 11885
+62.2%
RX Vega M GL / 870 7329

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 470 68475
+76.4%
RX Vega M GL / 870 38812

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 470 380689
+27.3%
RX Vega M GL / 870 299071

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+61.4%
44
−61.4%
1440p39
+39.3%
28
−39.3%
4K38
+153%
15
−153%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52không có dữ liệu
1440p4.59không có dữ liệu
4K4.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+52%
24−27
−52%
Cyberpunk 2077 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
Counter-Strike 2 35−40
+52%
24−27
−52%
Cyberpunk 2077 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Forza Horizon 4 105
+87.5%
55−60
−87.5%
Forza Horizon 5 55−60
+55.6%
35−40
−55.6%
Metro Exodus 74
+68.2%
44
−68.2%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
48
+0%
Valorant 85−90
+80.9%
47
−80.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
Counter-Strike 2 35−40
+52%
24−27
−52%
Cyberpunk 2077 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Dota 2 48
+77.8%
27
−77.8%
Far Cry 5 52
+40.5%
37
−40.5%
Fortnite 110−120
+41%
75−80
−41%
Forza Horizon 4 88
+57.1%
55−60
−57.1%
Forza Horizon 5 55−60
+55.6%
35−40
−55.6%
Grand Theft Auto V 73
+78%
41
−78%
Metro Exodus 34
+13.3%
30
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−81.7%
129
+81.7%
Red Dead Redemption 2 45−50
+200%
16
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+59.5%
40−45
−59.5%
Valorant 85−90
+183%
30
−183%
World of Tanks 230−240
+30.1%
180−190
−30.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
Counter-Strike 2 35−40
+52%
24−27
−52%
Cyberpunk 2077 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Dota 2 70−75
+48%
50−55
−48%
Far Cry 5 65−70
+35.3%
51
−35.3%
Forza Horizon 4 67
+19.6%
55−60
−19.6%
Forza Horizon 5 55−60
+55.6%
35−40
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
−71.2%
100−110
+71.2%
Valorant 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%

1440p
High Preset

Dota 2 33
+65%
20−22
−65%
Grand Theft Auto V 33
+65%
20−22
−65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+179%
62
−179%
Red Dead Redemption 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
World of Tanks 140−150
+46.4%
95−100
−46.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%
Counter-Strike 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Far Cry 5 55−60
+81.3%
32
−81.3%
Forza Horizon 4 51
+50%
30−35
−50%
Forza Horizon 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Metro Exodus 46
+70.4%
27
−70.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Valorant 55−60
+61.8%
30−35
−61.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 33
+13.8%
29
−13.8%
Grand Theft Auto V 33
+13.8%
29
−13.8%
Metro Exodus 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
+107%
30
−107%
Red Dead Redemption 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+13.8%
29
−13.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 86
+244%
24−27
−244%
Far Cry 5 27−30
+80%
15
−80%
Fortnite 25
+66.7%
14−16
−66.7%
Forza Horizon 4 25
+31.6%
18−20
−31.6%
Forza Horizon 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Valorant 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%

Vậy RX 470 và RX Vega M GL / 870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • RX 470 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • RX 470 nhanh hơn 153% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 470 nhanh hơn 244%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 82%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • RX Vega M GL / 870 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.07 13.82
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 7 Tháng 1 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 65 Watt

RX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega M GL / 870: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 470 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL / 870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega M GL / 870 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 470 và Radeon RX Vega M GL / 870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4471 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 hoặc Radeon RX Vega M GL / 870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.