Radeon RX 470 vs R7 260X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và Radeon R7 260X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470
2016
4 GB GDDR5, 120 Watt
21.01
+153%

RX 470 vượt qua R7 260X với mức trọn vẹn là 153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon R7 260X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất272514
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.973.60
Hiệu quả năng lượng12.024.95
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereBonaire
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 470 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 399% so với R7 260X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon R7 260X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon R7 260X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048896
Tần số nhân926 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1206 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million2,080 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture154.461.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS1.971 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon R7 260X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm170 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon R7 260X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s104 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon R7 260X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon R7 260X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và Radeon R7 260X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và Radeon R7 260X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 21.01
+153%
R7 260X 8.29

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 470 8096
+153%
R7 260X 3194

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 11885
+171%
R7 260X 4380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và Radeon R7 260X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+156%
27−30
−156%
1440p38
+171%
14−16
−171%
4K37
+164%
14−16
−164%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.59
+98.4%
5.15
−98.4%
1440p4.71
+111%
9.93
−111%
4K4.84
+105%
9.93
−105%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 111% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 105% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 50−55
+194%
18−20
−194%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 40−45
+163%
16−18
−163%
Atomic Heart 50−55
+194%
18−20
−194%
Battlefield 5 80−85
+170%
30−33
−170%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 40−45
+163%
16−18
−163%
Far Cry 5 65−70
+179%
24−27
−179%
Fortnite 100−110
+158%
40−45
−158%
Forza Horizon 4 80−85
+167%
30−33
−167%
Forza Horizon 5 55−60
+162%
21−24
−162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+163%
27−30
−163%
Valorant 140−150
+165%
55−60
−165%
Atomic Heart 50−55
+194%
18−20
−194%
Battlefield 5 80−85
+170%
30−33
−170%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+161%
90−95
−161%
Cyberpunk 2077 40−45
+163%
16−18
−163%
Dota 2 110−120
+175%
40−45
−175%
Far Cry 5 65−70
+179%
24−27
−179%
Fortnite 88
+193%
30−33
−193%
Forza Horizon 4 80−85
+167%
30−33
−167%
Forza Horizon 5 55−60
+162%
21−24
−162%
Grand Theft Auto V 73
+170%
27−30
−170%
Metro Exodus 40−45
+169%
16−18
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+178%
18−20
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+159%
27−30
−159%
Valorant 140−150
+165%
55−60
−165%
Battlefield 5 80−85
+170%
30−33
−170%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 40−45
+163%
16−18
−163%
Dota 2 110−120
+175%
40−45
−175%
Far Cry 5 61
+154%
24−27
−154%
Forza Horizon 4 80−85
+167%
30−33
−167%
Forza Horizon 5 55−60
+162%
21−24
−162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
+186%
14−16
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+186%
14−16
−186%
Valorant 140−150
+165%
55−60
−165%
Fortnite 59
+181%
21−24
−181%
Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+158%
55−60
−158%
Grand Theft Auto V 33
+175%
12−14
−175%
Metro Exodus 24−27
+160%
10−11
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+166%
65−70
−166%
Valorant 180−190
+161%
70−75
−161%
Battlefield 5 55−60
+167%
21−24
−167%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Far Cry 5 43
+169%
16−18
−169%
Forza Horizon 4 50−55
+178%
18−20
−178%
Forza Horizon 5 35−40
+192%
12−14
−192%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+167%
12−14
−167%
Fortnite 45−50
+156%
18−20
−156%
Atomic Heart 16−18
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Grand Theft Auto V 33
+175%
12−14
−175%
Metro Exodus 16−18
+167%
6−7
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+190%
10−11
−190%
Valorant 110−120
+180%
40−45
−180%
Battlefield 5 30−33
+200%
10−11
−200%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 86
+187%
30−33
−187%
Far Cry 5 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 4 35−40
+192%
12−14
−192%
Forza Horizon 5 18−20
+157%
7−8
−157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+186%
7−8
−186%
Fortnite 17
+183%
6−7
−183%

Vậy RX 470 và R7 260X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1080p
  • RX 470 nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1440p
  • RX 470 nhanh hơn 164% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.01 8.29
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 8 Tháng 10 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 115 Watt

RX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 153.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 260X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 470 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 260X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
4549 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
413 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 260X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 hoặc Radeon R7 260X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.