Radeon RX 470 vs GeForce GTX 780 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và GeForce GTX 780 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470
2016
4 GB GDDR5, 120 Watt
18.11
+99%

RX 470 vượt qua GTX 780 Rev. 2 với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 780 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất273444
Vị trí theo mức độ phổ biến40không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.501.08
Hiệu quả năng lượng12.022.90
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGK110B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 470 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1335% so với GTX 780 Rev. 2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 780 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 780 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân926 MHz863 MHz
Tần số Boost1206 MHz902 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million7,080 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture154.4173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS4.156 TFLOPS
ROPs3248
TMUs128192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 780 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 780 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 780 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+130%
30−35
−130%
1440p38
+111%
18−20
−111%
4K37
+106%
18−20
−106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.59
+734%
21.63
−734%
1440p4.71
+665%
36.06
−665%
4K4.84
+645%
36.06
−645%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 734% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 665% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 645% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+121%
24−27
−121%
Counter-Strike 2 110−120
+105%
55−60
−105%
Cyberpunk 2077 40−45
+100%
21−24
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+121%
24−27
−121%
Battlefield 5 80−85
+103%
40−45
−103%
Counter-Strike 2 110−120
+105%
55−60
−105%
Cyberpunk 2077 40−45
+100%
21−24
−100%
Far Cry 5 65−70
+123%
30−33
−123%
Fortnite 100−110
+106%
50−55
−106%
Forza Horizon 4 80−85
+100%
40−45
−100%
Forza Horizon 5 60−65
+110%
30−33
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+103%
35−40
−103%
Valorant 140−150
+109%
70−75
−109%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+121%
24−27
−121%
Battlefield 5 80−85
+103%
40−45
−103%
Counter-Strike 2 110−120
+105%
55−60
−105%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+113%
110−120
−113%
Cyberpunk 2077 40−45
+100%
21−24
−100%
Dota 2 110−120
+100%
55−60
−100%
Far Cry 5 65−70
+123%
30−33
−123%
Fortnite 88
+120%
40−45
−120%
Forza Horizon 4 80−85
+100%
40−45
−100%
Forza Horizon 5 60−65
+110%
30−33
−110%
Grand Theft Auto V 73
+109%
35−40
−109%
Metro Exodus 40−45
+105%
21−24
−105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+108%
24−27
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+100%
35−40
−100%
Valorant 140−150
+109%
70−75
−109%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+103%
40−45
−103%
Cyberpunk 2077 40−45
+100%
21−24
−100%
Dota 2 110−120
+100%
55−60
−100%
Far Cry 5 61
+103%
30−33
−103%
Forza Horizon 4 80−85
+100%
40−45
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
+122%
18−20
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+122%
18−20
−122%
Valorant 140−150
+109%
70−75
−109%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
+119%
27−30
−119%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+103%
70−75
−103%
Grand Theft Auto V 33
+106%
16−18
−106%
Metro Exodus 24−27
+117%
12−14
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+101%
85−90
−101%
Valorant 180−190
+103%
90−95
−103%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+107%
27−30
−107%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 43
+105%
21−24
−105%
Forza Horizon 4 50−55
+108%
24−27
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+100%
16−18
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+119%
21−24
−119%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+100%
8−9
−100%
Counter-Strike 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Grand Theft Auto V 33
+106%
16−18
−106%
Metro Exodus 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+107%
14−16
−107%
Valorant 110−120
+104%
55−60
−104%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+114%
14−16
−114%
Counter-Strike 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 86
+115%
40−45
−115%
Far Cry 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 35−40
+119%
16−18
−119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+100%
10−11
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 17
+113%
8−9
−113%

Vậy RX 470 và GTX 780 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • RX 470 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1440p
  • RX 470 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.11 9.10
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 10 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 250 Watt

RX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 470 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4581 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 hoặc GeForce GTX 780 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.