GeForce GTX TITAN BLACK vs Radeon RX 470

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX TITAN BLACK
2014
6 GB GDDR5,250 Watt
23.34
+10.8%

GTX TITAN BLACK vượt qua RX 470 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất244266
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10046
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.9617.99
Hiệu quả năng lượng6.4312.09
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK110BEllesmere
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 470 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 354% so với GTX TITAN BLACK.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28802048
Tần số nhân889 MHz926 MHz
Tần số Boost980 MHz1206 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture235.2154.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.645 TFLOPS4.94 TFLOPS
ROPs4832
TMUs240128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1650 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/s211.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX TITAN BLACK 23.34
+10.8%
RX 470 21.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN BLACK 8970
+10.8%
RX 470 8096

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN BLACK 11690
RX 470 11885
+1.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+5.6%
71
−5.6%
1440p40−45
+2.6%
39
−2.6%
4K40−45
+5.3%
38
−5.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.32
−428%
2.52
+428%
1440p24.98
−444%
4.59
+444%
4K24.98
−430%
4.71
+430%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 428% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 444% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 430% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 73
+0%
73
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+0%
71
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+0%
59
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 33
+0%
33
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 33
+0%
33
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
+0%
62
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 4 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX TITAN BLACK và RX 470 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX TITAN BLACK nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • GTX TITAN BLACK nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GTX TITAN BLACK nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.34 21.07
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 4 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

GTX TITAN BLACK có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 470: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN BLACK vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 470, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 106 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN BLACK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 4471 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX TITAN BLACK hoặc Radeon RX 470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.